Bộ giảm tốc hình trụ bề mặt răng cứng
1. Giới thiệu về bộ giảm tốc hình trụ bề mặt răng cứng.
1.1 Giới thiệu chung
Bộ giảm tốc bánh răng trụ mặt răng cứng bao gồm loại trục song song và loại trục đứng.
-
Bộ giảm tốc trục song song được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc gia (JB/T8853-2001). Sản phẩm được thiết kế tối ưu hóa theo trình độ tiên tiến trong nước, gồm 4 series: ZDY (một cấp), ZLY (hai cấp), ZSY (ba cấp) và ZFY (bốn cấp).
-
Bộ giảm tốc trục đứng được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc gia (JB/T9002-1999), được sử dụng làm thiết bị dẫn động có hướng vào và ra theo phương thẳng đứng, gồm 3 series: DBY, DCY và DFY.
1.2. Đặc tính & Tính năng
-
Áp dụng thiết kế ưu tiên trong các thông số chính như khoảng cách tâm, tỷ số truyền danh nghĩa, đảm bảo khả năng ăn khớp tốt giữa các bánh răng và chi tiết.
-
Tất cả bánh răng đều được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý thấm cacbon và tôi, độ cứng bề mặt răng đạt 54–62 HRC.
-
Kích thước nhỏ gọn, tải trọng mang lớn, hiệu suất cao, tuổi thọ dài, độ tin cậy lớn, vận hành êm, tiếng ồn thấp.
-
Bình thường sử dụng bôi trơn ngâm dầu, khi điều kiện nhiệt độ không đảm bảo thì có thể dùng bôi trơn tuần hoàn dầu, làm mát bằng cuộn ống hoặc quạt gió.
1.3. Phạm vi ứng dụng
-
Tốc độ quay trục vào ≤ 1500 vòng/phút.
-
Tốc độ vòng của bánh răng ≤ 20 m/giây.
-
Nhiệt độ môi trường làm việc: -40 đến +50°C. Nếu < 0°C, dầu bôi trơn cần được gia nhiệt đến trên 0°C trước khi khởi động. Có thể chạy cả hai chiều thuận và nghịch.
-
Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp: luyện kim, khai khoáng, hóa chất, vật liệu xây dựng, nâng hạ, vận tải, dệt, giấy, chế biến gỗ, nhựa, cao su, năng lượng…
2.Thông tin kỹ thuật của sản phẩm
2.1. Ví dụ ký hiệu sản phẩm
Ví dụ ký hiệu: NZ …

-
Hướng ra công suất: "S" thuận chiều kim đồng hồ, "N" ngược chiều kim đồng hồ, "L" hai chiều (nhìn từ đầu trục ra).
-
Ký hiệu thiết bị phụ trợ: dùng cho việc lắp quạt làm mát, bơm dầu…
-
Tỷ số truyền danh nghĩa.
-
Khoảng cách tâm (mm).
-
Mã series sản phẩm.
-
Ký hiệu loại.
2.2. Điều kiện chọn lựa
Khi chọn bộ giảm tốc cần cung cấp:
-
Loại máy nguyên động, công suất P₁ (kW), tốc độ n₁ (vòng/phút).
-
Loại máy công tác, công suất P₂ (kW), tốc độ n₂ (vòng/phút).
-
Tỷ số truyền yêu cầu iₙ.
-
Thời gian vận hành trung bình (giờ/ngày), số lần khởi động/giờ, chế độ tải trọng (đều, va đập nhẹ, va đập mạnh), độ tin cậy yêu cầu (thường, cao, rất cao).
Công thức lựa chọn hộp giảm tốc:
Pc = P₁ × Kₐ × Kₛ × Kᵣ × Kᵤ < Pₜ
Trong đó:
-
Pc = Công suất tính toán (Calculated power)
-
Kₐ = Hệ số môi trường (Factor for ambient temperature, xem bảng 4)
-
Kₛ = Hệ số chu kỳ làm việc (Factor for operating cycle, xem bảng 5)
-
Kᵣ = Hệ số độ tin cậy (Factor for reliability, xem bảng 6)
-
Kᵤ = Hệ số hệ số sử dụng (Factor for utilization, xem bảng 6)
-
Pₜ = Công suất nhiệt cho phép
2.3. Kiểm tra tải trọng hướng tâm trên đầu trục (Check radial load on shaft extension):
Lực hướng tâm tác động lên trục vào hoặc trục ra không được vượt quá giá trị giới hạn Fr cho phép, được quy định trong Bảng 7.
Bảng hệ số làm việc Ka

Bảng hệ số khởi đầu Ks

Bảng hệ số độ tin cậy Kr

Bảng Hệ số nhiệt độ môi trường Kt

Bảng Hệ số chu kỳ vận hành Kw

Bảng Hệ số sử dụng công suất Kp

Bảng Tải trọng hướng kính cho phép lớn nhất (tải treo) trên trục

2.4. Khả năng tải của bộ giảm tốc
-
Đối với bộ giảm tốc ZDY
Công suất danh định được tính theo độ bền cơ học được thể hiện trong Bảng 9.
Công suất nhiệt danh định được tính theo nhiệt độ cân bằng tối đa cho phép của dầu bôi trơn được thể hiện trong Bảng 10.
-
Đối với bộ giảm tốc ZLY
Công suất danh định được tính theo độ bền cơ học được thể hiện trong Bảng 11.
Công suất nhiệt danh định được tính theo nhiệt độ cân bằng tối đa cho phép của dầu bôi trơn được thể hiện trong Bảng 12.
-
Đối với bộ giảm tốc ZSY
Công suất danh định được tính theo độ bền cơ học được thể hiện trong Bảng 13.
Công suất nhiệt danh định được tính theo nhiệt độ cân bằng tối đa cho phép của dầu bôi trơn được thể hiện trong Bảng 14.
-
Đối với bộ giảm tốc ZFY
Công suất danh định được tính theo độ bền cơ học được thể hiện trong Bảng 15.
Công suất nhiệt danh định được tính theo nhiệt độ cân bằng tối đa cho phép của dầu bôi trơn được thể hiện trong Bảng 16.
-
Đối với bộ giảm tốc DBY, DBYK
Công suất danh định được thể hiện trong Bảng 17.
Công suất nhiệt được thể hiện trong Bảng 18.
-
Đối với bộ giảm tốc DCY, DCYK
Công suất danh định được thể hiện trong Bảng 19.
Công suất nhiệt được thể hiện trong Bảng 20.
3. Ứng dụng và ưu điểm nổi bật
3.1 Ứng dụng công nghiệp
Bộ giảm tốc bề mặt răng cứng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực trọng điểm của công nghiệp nặng và công nghiệp chế biến:
-
Ngành xi măng & khai khoáng: Máy nghiền, băng tải, gầu tải, máy sàng.
-
Ngành luyện kim & thép: Máy cán, trục quay lò, thiết bị nâng hạ.
-
Ngành năng lượng: Tua-bin, máy phát điện, hệ thống bơm công suất lớn.
-
Ngành hóa chất & vật liệu xây dựng: Máy khuấy, máy trộn, lò quay.
-
Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: Cơ cấu di chuyển, nâng hạ trong hệ thống cầu trục công nghiệp.
3.2 Ưu điểm khi sử dụng bộ giảm tốc bề mặt răng cứng
-
Hiệu suất truyền động vượt trội, tiết kiệm năng lượng.
-
Vận hành ổn định, độ ồn thấp, đảm bảo an toàn lao động.
-
Khả năng chịu tải lớn, phù hợp dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng.
-
Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc, giảm chi phí bảo trì.
-
Linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của doanh nghiệp.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc bề mặt răng cứng tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc bề mặt răng cứng do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
-
Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
-
Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
-
Hotline: 0917800986 / 0979670025
-
Email: info@vnid.vn
-
Website: tailong.vn
-
Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong