1. Giới thiệu về Bộ giảm tốc xycloid dòng X
1.1 Tổng quan sản phẩm
Bộ giảm tốc xycloid dòng X (Cycloidal Reducer X-Series) là một trong những dòng sản phẩm tiêu chuẩn của Tailong, chuyên dùng cho các hệ thống truyền động công nghiệp yêu cầu mô-men xoắn lớn, hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
Khác với các dòng hộp giảm tốc bánh răng truyền thống, bộ giảm tốc xycloid dòng X hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động xycloid, trong đó các bánh răng dạng đĩa xycloid ăn khớp với chốt trục ra, tạo nên khả năng truyền lực mượt mà, hiệu suất lên tới 93–95% và khả năng chịu tải va đập vượt trội.
1.2 Đặc trưng thiết kế
Các đặc điểm chính như sau:
-
Tỷ số truyền lớn
Dải tỷ số truyền cho truyền động đơn cấp là 9–87, và với truyền động hai cấp là 99–7569; trong trường hợp truyền động nhiều cấp nối tiếp, tỷ số truyền thậm chí có thể lớn hơn.
-
Hiệu suất truyền động cao
Hiệu suất truyền động của loại đơn cấp đạt trên 90%.
-
Kết cấu hợp lý
Cấu trúc nhỏ gọn, thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ. Trục tốc độ cao và trục tốc độ thấp nằm trên cùng một trục, rất thuận tiện cho việc lắp ráp và tháo rời.
-
Tiếng ồn vận hành thấp
Ít gây tiếng ồn khi hoạt động, chịu được tải trọng và va đập lớn.
-
Tuổi thọ dài
Sử dụng bền bỉ và tuổi thọ dài.
1.4. Kiểu loại và quy cách bộ giảm tốc bánh răng Cycloid
Dòng X – Bộ giảm tốc bánh răng Cycloid
|
Mã
|
Mô tả sản phẩm
|
|
BW
|
Gắn đế ngang (cơ bản)
|
|
BL
|
Gắn mặt bích (cơ bản)
|
|
BWY
|
Gắn đế ngang + tích hợp motor điện trực tiếp
|
|
BLY
|
Gắn mặt bích + tích hợp motor điện trực tiếp
|
Dòng X – Bộ giảm tốc bánh răng Cycloid
|
Mã
|
Mô tả sản phẩm
|
|
XW
|
Gắn đế ngang (cơ bản)
|
|
XL
|
Gắn mặt bích (cơ bản)
|
|
XWD
|
Gắn đế ngang + tích hợp motor điện trực tiếp
|
|
XLD
|
Gắn mặt bích + tích hợp motor điện trực tiếp
|
1.5 Các phân loại sản phẩm

2. Thông số kỹ thuật
2.1 Cách ký hiệu tên sản phẩm

|
Ký hiệu
|
Ý nghĩa kỹ thuật
|
Ghi chú
|
|
B
|
Bộ giảm tốc bánh răng kim dòng B (B series cycloid pin wheel decelerator)
|
Loại thiết bị
|
|
W hoặc L
|
Hình thức lắp đặt
|
W: Lắp ngang đế chân (baseboard horizontal) L: Lắp đứng mặt bích (flange vertical)
|
|
Y
|
Loại kết nối động cơ trực tiếp
|
Y: Động cơ điện kết nối trực tiếp (Y-motor direct-connection type)
|
|
[Số mã giảm tốc]
|
Mã model của bộ giảm tốc
|
Ví dụ: 5, 6, 7, 8, 9,...
|
|
[Tỷ số truyền i]
|
Tỷ số truyền danh định của bộ giảm tốc
|
Ví dụ: 59, 87, 121,...
|
|
[Công suất P (kW)]
|
Công suất đầu vào danh định
|
Ví dụ: 1.5kW, 5.5kW, 7.5kW,...
|
2.2. Kiểu loại và công suất đặc biệt của động cơ dẫn động

2.3. Các kiểu lắp đặt

2.4. Thông số tiêu chuẩn và điều kiện sử dụng

Phần: Motor (Động cơ)
|
Thuộc tính
|
Giá trị / Giải thích
|
|
Power scope
|
4P: 0.18 ~ 18.5kW6P: 0.75 ~ 90kW ➡ Công suất động cơ theo số cực (pole)
|
|
Electrical source
|
380V, 50Hz ➡ Nguồn điện: 380V, tần số 50Hz
|
|
Insulation
|
B class (B级) ➡ Cấp cách điện: cấp B (theo tiêu chuẩn cách điện động cơ)
|
|
Installing form
|
- Horizontal (nằm ngang): < 225 là kiểu B5, ≥ 250 là kiểu B3- Vertical (đứng): V₁ ➡ Hình thức lắp đặt: nằm ngang hoặc đứng, tùy vào kích thước khung động cơ
|
|
Working way
|
Continuous – S₁ ➡ Phương thức làm việc: làm việc liên tục
|
|
Connect method
|
- < 3kW: nối kiểu Y - > 4kW: nối kiểu △ ➡ Cách đấu nối sao/tam giác tùy công suất
|
Phần: Environmental condition (Điều kiện môi trường)
|
Thuộc tính
|
Giá trị / Giải thích
|
|
Request of address
|
Indoor (Trong nhà)
|
|
Ambient temperature
|
-10°C ~ 40°C ➡ Nhiệt độ môi trường hoạt động từ âm 10 đến 40 độ C
|
|
Ambient humidity
|
≤ 85% ➡ Độ ẩm môi trường tối đa 85%
|
|
Ambient gas
|
Thông thoáng, không có khí ăn mòn, khí nổ, hơi nước, bụi➡ Khí xung quanh phải sạch, không nguy hiểm
|
|
Altitude
|
< 1000m ➡ Chiều cao nơi sử dụng không vượt quá 1000 mét
|
2.6 Tỷ số truyền, công suất đầu vào và mô-men xoắn đầu ra của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid một cấp. (hệ số làm việc K=1)


Danh sách tỷ số truyền, công suất đầu vào, mô-men xoắn cho phép của trục đầu ra, tốc độ đầu ra của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid hai cấp loại nối trực tiếp với động cơ.

Bảng tỉ số truyền, mô-men xoắn cho phép, lực hướng tâm cho phép của trục tốc độ thấp của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid ba cấp.

Bảng hướng dẫn chọn bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid
The Instruction Sheet of Cycloid Pin Wheel Reducer
Dòng sản phẩm bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid này được thiết kế để làm việc với các điều kiện sau:
-
Thời gian làm việc hàng ngày: 8 giờ
-
Làm việc liên tục
-
Tải đều
Nếu điều kiện thực tế khác với các điều kiện trên, cần điều chỉnh theo hệ số làm việc KA, như trong Bảng hệ số làm việc KA dưới đây:
Bảng hệ số làm việc KA (Table for Working Coefficient KA)
|
Loại truyền động chính (Prime mover)
|
Thời gian làm việc (Service time)
|
Tải đều (Uniform load)
|
Tải va đập trung bình (Medium shock load)
|
Tải va đập lớn (Heavy shock load)
|
|
Động cơ điện (Motors)
|
Làm việc liên tục ≤ 8h/ngày
|
1.0
|
1.25
|
1.5
|
|
|
Làm việc liên tục 8-10h/ngày
|
1.05
|
1.35
|
1.75
|
|
|
Làm việc liên tục >10h/ngày
|
1.1
|
1.5
|
2.0
|
Ghi chú (Note):
-
Tải tức thời lớn nhất hoặc tải khi khởi động không được vượt quá tải định mức (không được vượt quá 160% tải định mức).
-
Khi điều kiện làm việc và tính chất tải không giống với dữ liệu trong bảng, chọn hệ số K = 1.0~1.7.
-
Nếu bộ truyền động là động cơ một xi-lanh, nên chọn K = 1.2~1.8.
-
Nếu điều kiện làm việc và đặc điểm tải trong bảng không phù hợp, chọn hệ số K = 1.2~1.8.
2.7. Bảng tham khảo phân loại ứng dụng và đặc tính tải
The Application and The Load Character Sorted Reference Table
|
Ứng dụng (Application)
|
Phân loại tải (Assort of load)
|
Ứng dụng (Application)
|
Phân loại tải (Assort of load)
|
|
Máy trộn (Mixers)
|
|
Màng mỏng (Membrane)
|
I
|
|
Chất liệu tinh khiết (Pure liquid material)
|
I
|
Thanh nguyên liệu (Bar material)
|
I
|
|
Chất liệu bán rắn (Semiliquid material)
|
II
|
Ống (Tubing)
|
II
|
|
Chất lỏng (Liquid)
|
I
|
Máy thổi mềm (Soft plastical)
|
III
|
|
Máy thổi (Blowers)
|
|
Pa lăng (Hoists)
|
II
|
|
Loại ly tâm (Centrifugal type)
|
I
|
Con lăn (Rolling bearing)
|
I
|
|
Loại cánh quạt (Leaf type)
|
I
|
Máy nghiền (Crushing machine (ore))
|
III
|
|
Loại cánh quạt (Impeller type)
|
II
|
Máy đập búa (Hammer crusher)
|
II
|
|
Loại ly tâm (Centrifugal type)
|
I
|
Máy trộn bê tông (Concrete mixer truck)
|
II
|
|
Máy nén khí (Compressors)
|
|
Ngành dầu mỏ (Oil industry)
|
II
|
|
Loại cánh quạt (Impeller type)
|
II
|
Máy ép lọc parafin (Paraffin filter press)
|
II
|
|
Loại pittông (Reciprocator type)
|
III
|
Máy làm lạnh (Crystal Refrigerator)
|
II
|
|
Băng tải (Conveyors) (tải đều ổn định)
|
|
Ngành cao su và nhựa (Rubber and plastic industry)
|
|
|
Loại tấm (Apron type)
|
I
|
Máy nghiền cao su (Rubber breaker)
|
III
|
|
Loại đai (Belt type)
|
I
|
Máy tinh chế (Refiner)
|
II
|
|
Loại gầu (Bucket type)
|
II
|
Máy cán cao su (Rubber calander)
|
II
|
|
Loại xích (Chain type)
|
II
|
Ngành dệt (Textile industry)
|
|
|
Loại pittông (Reciprocator type)
|
III
|
Máy chải (Looms)
|
II
|
|
Loại vít (Screw type)
|
III
|
Máy vắt sợi (Mangle)
|
II
|
|
Loại rung (Vibration type)
|
III
|
Máy xe sợi (Spinner)
|
III
|
|
|
|
Máy giặt (Washer)
|
III
|
Ghi chú:
-
Tải đều ổn định (Uniform load): Tải hoạt động ổn định, không có biến động lớn.
-
Tải va đập trung bình (Medium shock load): Tải có va đập trung bình trong quá trình hoạt động.
-
Tải va đập lớn (Heavy shock load): Tải có va đập mạnh hoặc thay đổi lớn trong quá trình hoạt động.
-
Dữ liệu dựa trên thời gian làm việc 24 giờ mỗi ngày.
2.8 Phương pháp bôi trơn giảm tốc


-
Bổ sung đầy đủ dầu bôi trơn trước khi sử dụng. Thiết bị thường không được đổ sẵn dầu bôi trơn khi xuất xưởng để thuận tiện cho việc bốc xếp và vận chuyển.
-
Thiết bị đã được tra mỡ bôi trơn thì sẽ không cần bổ sung dầu, vì đã có mỡ sẵn từ nhà máy.
-
Khuyến nghị sử dụng dầu N150 ở nhiệt độ bình thường khi dùng với bộ giảm tốc cycloid bánh răng.
-
Dải nhiệt độ môi trường: -10°C đến 40°C.
-
Nếu nhiệt độ xuống dưới 0°C, hãy dùng dầu N68 và tiến hành khởi động làm ấm trước.
-
Nếu nhiệt độ vượt quá 30°C, hãy dùng dầu N220.
-
Liên hệ với chúng tôi nếu thiết bị hoạt động trong điều kiện đặc biệt như: môi trường bụi bẩn, khởi động thường xuyên, nhiệt độ cao hoặc thấp.
-
Loại mỡ bôi trơn được khuyến nghị gồm: mỡ đặc biệt Grease-2, Supramoly-2 và ZL-2 (mỡ lithium) khi thiết bị sử dụng mỡ thay vì dầu.
-
Mức dầu bôi trơn khi đổ nên nằm ở giữa phớt dầu (oil seal).
-
Mức mỡ bôi trơn nên chiếm khoảng 1/3 đến 1/2 thể tích hộp giảm tốc.
-
Không nên bơm mỡ quá nhiều để tránh hiện tượng tăng nhiệt độ do khuấy trộn.
-
Chu kỳ thay dầu bôi trơn:
-
Lần đầu tiên: chạy 300 giờ, sau đó thay dầu mới, loại bỏ sạch dầu cũ và rửa sạch hộp.
-
Sau đó:
-
Làm việc liên tục > 10 giờ/ngày: thay dầu mỗi 3 tháng.
-
Làm việc < 10 giờ/ngày: thay dầu mỗi 6 tháng.
-
Mỡ bôi trơn nên được thay mỗi 6 tháng một lần.
-
Nếu thiết bị ngừng hoạt động quá 12 tháng, phải thay dầu hoặc mỡ bôi trơn trước khi sử dụng lại.
-
Có thể thêm dầu qua nút thông hơi, và xả dầu cũ bằng cách tháo vít xả bên dưới thiết bị.
-
Không sử dụng dầu bôi trơn axit hoặc có tính ăn mòn.
-
Đối với thiết bị có bơm dầu tuần hoàn (trên các model như BL27 và XL7):
-
Bắt đầu bằng cách bật mô-tơ phụ của bơm dầu.
-
Kiểm tra xem dầu có đang được cấp đều không trước khi chạy mô-tơ chính.
-
Nếu thiết bị dạng mặt bích thẳng đứng, nên khởi động mô-tơ chính khi bơm dầu đã hoạt động ổn định.
-
Mức dầu phải nằm ở giữa vạch dầu tròn khi thiết bị hoạt động bình thường.
2.9. Kích thước của động cơ chuyên dụng cho bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid BWY, BLY, XWD, XLD

Kích thước của động cơ thông dụng cho bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid BWY, BLY, XWD, XLD (xem bảng đính kèm 2)

2.10. Bảng tra cứu loại và dòng sản phẩm của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid

3. Ứng dụng và ưu điểm nổi bật
3.1 Ứng dụng công nghiệp
Nhờ ưu thế về mô-men xoắn lớn, hiệu suất cao và kích thước nhỏ gọn, bộ giảm tốc Cycloid X được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: dùng cho cơ cấu nâng, hạ, quay, di chuyển cầu trục.
-
Ngành xi măng, khai khoáng & luyện kim: truyền động cho băng tải, máy nghiền, lò quay.
-
Ngành năng lượng & điện lực: ứng dụng trong tua-bin, máy phát điện, hệ thống bơm.
-
Ngành chế biến gỗ, giấy & nhựa: truyền động cho máy ép, máy cán, máy trộn.
-
Ngành tự động hóa & robot công nghiệp: nhờ độ chính xác cao, Cycloid X thường được ứng dụng trong robot, thiết bị tự động, máy CNC.
3.2 Lợi ích vượt trội khi sử dụng Cycloid X
-
Mô-men xoắn lớn trong thiết kế nhỏ gọn, tối ưu cho không gian hẹp.
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành.
-
Độ bền vượt trội, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì.
-
Hoạt động ổn định, ít tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc tốt hơn.
-
Khả năng làm việc liên tục, phù hợp cho dây chuyền công nghiệp nặng và sản xuất 24/7.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc Cycloid tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc Cycloid do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
-
Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
-
Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
-
Hotline: 0917800986 / 0979670025
-
Email: info@vnid.vn
-
Website: tailong.vn
-
Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong