Bộ giảm tốc xycloid dòng X (Cycloidal Reducer X-Series) là một trong những dòng sản phẩm tiêu chuẩn của Tailong, chuyên dùng cho các hệ thống truyền động công nghiệp yêu cầu mô-men xoắn lớn, hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
Khác với các dòng hộp giảm tốc bánh răng truyền thống, bộ giảm tốc xycloid dòng X hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động xycloid, trong đó các bánh răng dạng đĩa xycloid ăn khớp với chốt trục ra, tạo nên khả năng truyền lực mượt mà, hiệu suất lên tới 93–95% và khả năng chịu tải va đập vượt trội.
Các đặc điểm chính như sau:
Dòng X – Bộ giảm tốc bánh răng Cycloid
|
Mã |
Mô tả sản phẩm |
|---|---|
|
BW |
Gắn đế ngang (cơ bản) |
|
BL |
Gắn mặt bích (cơ bản) |
|
BWY |
Gắn đế ngang + tích hợp motor điện trực tiếp |
|
BLY |
Gắn mặt bích + tích hợp motor điện trực tiếp |
Dòng X – Bộ giảm tốc bánh răng Cycloid
|
Mã |
Mô tả sản phẩm |
|---|---|
|
XW |
Gắn đế ngang (cơ bản) |
|
XL |
Gắn mặt bích (cơ bản) |
|
XWD |
Gắn đế ngang + tích hợp motor điện trực tiếp |
|
XLD |
Gắn mặt bích + tích hợp motor điện trực tiếp |
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
B |
Bộ giảm tốc bánh răng kim dòng B (B series cycloid pin wheel decelerator) |
Loại thiết bị |
|
W hoặc L |
Hình thức lắp đặt |
W: Lắp ngang đế chân (baseboard horizontal) L: Lắp đứng mặt bích (flange vertical) |
|
Y |
Loại kết nối động cơ trực tiếp |
Y: Động cơ điện kết nối trực tiếp (Y-motor direct-connection type) |
|
[Số mã giảm tốc] |
Mã model của bộ giảm tốc |
Ví dụ: 5, 6, 7, 8, 9,... |
|
[Tỷ số truyền i] |
Tỷ số truyền danh định của bộ giảm tốc |
Ví dụ: 59, 87, 121,... |
|
[Công suất P (kW)] |
Công suất đầu vào danh định |
Ví dụ: 1.5kW, 5.5kW, 7.5kW,... |
Phần: Motor (Động cơ)
|
Thuộc tính |
Giá trị / Giải thích |
|---|---|
|
Power scope |
4P: 0.18 ~ 18.5kW6P: 0.75 ~ 90kW ➡ Công suất động cơ theo số cực (pole) |
|
Electrical source |
380V, 50Hz ➡ Nguồn điện: 380V, tần số 50Hz |
|
Insulation |
B class (B级) ➡ Cấp cách điện: cấp B (theo tiêu chuẩn cách điện động cơ) |
|
Installing form |
- Horizontal (nằm ngang): < 225 là kiểu B5, ≥ 250 là kiểu B3- Vertical (đứng): V₁ ➡ Hình thức lắp đặt: nằm ngang hoặc đứng, tùy vào kích thước khung động cơ |
|
Working way |
Continuous – S₁ ➡ Phương thức làm việc: làm việc liên tục |
|
Connect method |
- < 3kW: nối kiểu Y - > 4kW: nối kiểu △ ➡ Cách đấu nối sao/tam giác tùy công suất |
Phần: Environmental condition (Điều kiện môi trường)
|
Thuộc tính |
Giá trị / Giải thích |
|---|---|
|
Request of address |
Indoor (Trong nhà) |
|
Ambient temperature |
-10°C ~ 40°C ➡ Nhiệt độ môi trường hoạt động từ âm 10 đến 40 độ C |
|
Ambient humidity |
≤ 85% ➡ Độ ẩm môi trường tối đa 85% |
|
Ambient gas |
Thông thoáng, không có khí ăn mòn, khí nổ, hơi nước, bụi➡ Khí xung quanh phải sạch, không nguy hiểm |
|
Altitude |
< 1000m ➡ Chiều cao nơi sử dụng không vượt quá 1000 mét |
Danh sách tỷ số truyền, công suất đầu vào, mô-men xoắn cho phép của trục đầu ra, tốc độ đầu ra của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid hai cấp loại nối trực tiếp với động cơ.
Bảng tỉ số truyền, mô-men xoắn cho phép, lực hướng tâm cho phép của trục tốc độ thấp của bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid ba cấp.
Bảng hướng dẫn chọn bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid
The Instruction Sheet of Cycloid Pin Wheel Reducer
Dòng sản phẩm bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid này được thiết kế để làm việc với các điều kiện sau:
Nếu điều kiện thực tế khác với các điều kiện trên, cần điều chỉnh theo hệ số làm việc KA, như trong Bảng hệ số làm việc KA dưới đây:
Bảng hệ số làm việc KA (Table for Working Coefficient KA)
|
Loại truyền động chính (Prime mover) |
Thời gian làm việc (Service time) |
Tải đều (Uniform load) |
Tải va đập trung bình (Medium shock load) |
Tải va đập lớn (Heavy shock load) |
|---|---|---|---|---|
|
Động cơ điện (Motors) |
Làm việc liên tục ≤ 8h/ngày |
1.0 |
1.25 |
1.5 |
|
Làm việc liên tục 8-10h/ngày |
1.05 |
1.35 |
1.75 |
|
|
Làm việc liên tục >10h/ngày |
1.1 |
1.5 |
2.0 |
Ghi chú (Note):
The Application and The Load Character Sorted Reference Table
|
Ứng dụng (Application) |
Phân loại tải (Assort of load) |
Ứng dụng (Application) |
Phân loại tải (Assort of load) |
|---|---|---|---|
|
Máy trộn (Mixers) |
Màng mỏng (Membrane) |
I |
|
|
Chất liệu tinh khiết (Pure liquid material) |
I |
Thanh nguyên liệu (Bar material) |
I |
|
Chất liệu bán rắn (Semiliquid material) |
II |
Ống (Tubing) |
II |
|
Chất lỏng (Liquid) |
I |
Máy thổi mềm (Soft plastical) |
III |
|
Máy thổi (Blowers) |
Pa lăng (Hoists) |
II |
|
|
Loại ly tâm (Centrifugal type) |
I |
Con lăn (Rolling bearing) |
I |
|
Loại cánh quạt (Leaf type) |
I |
Máy nghiền (Crushing machine (ore)) |
III |
|
Loại cánh quạt (Impeller type) |
II |
Máy đập búa (Hammer crusher) |
II |
|
Loại ly tâm (Centrifugal type) |
I |
Máy trộn bê tông (Concrete mixer truck) |
II |
|
Máy nén khí (Compressors) |
Ngành dầu mỏ (Oil industry) |
II |
|
|
Loại cánh quạt (Impeller type) |
II |
Máy ép lọc parafin (Paraffin filter press) |
II |
|
Loại pittông (Reciprocator type) |
III |
Máy làm lạnh (Crystal Refrigerator) |
II |
|
Băng tải (Conveyors) (tải đều ổn định) |
Ngành cao su và nhựa (Rubber and plastic industry) |
||
|
Loại tấm (Apron type) |
I |
Máy nghiền cao su (Rubber breaker) |
III |
|
Loại đai (Belt type) |
I |
Máy tinh chế (Refiner) |
II |
|
Loại gầu (Bucket type) |
II |
Máy cán cao su (Rubber calander) |
II |
|
Loại xích (Chain type) |
II |
Ngành dệt (Textile industry) |
|
|
Loại pittông (Reciprocator type) |
III |
Máy chải (Looms) |
II |
|
Loại vít (Screw type) |
III |
Máy vắt sợi (Mangle) |
II |
|
Loại rung (Vibration type) |
III |
Máy xe sợi (Spinner) |
III |
|
Máy giặt (Washer) |
III |
Ghi chú:
Kích thước của động cơ thông dụng cho bộ giảm tốc bánh răng kim cycloid BWY, BLY, XWD, XLD (xem bảng đính kèm 2)
Nhờ ưu thế về mô-men xoắn lớn, hiệu suất cao và kích thước nhỏ gọn, bộ giảm tốc Cycloid X được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
Bộ giảm tốc Cycloid do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
(VNID., JSC)
Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
MST: 0103780633
Hotline: 0917320986
Hotline: 0979670025
