Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu về Bộ giảm tốc xycloid dòng X
1.1 Tổng quan sản phẩm
Bộ giảm tốc Cycloid XWE(D)85 là một trong những model nổi bật của dòng Bộ giảm tốc bánh răng kim Cycloid XWE(D) do Tập đoàn Tailong sản xuất. Đây là loại giảm tốc cycloid sử dụng cơ cấu truyền động bánh răng kim (cycloidal pin wheel), mang lại khả năng chịu tải vượt trội, hiệu suất cao và thiết kế nhỏ gọn.
So với các hộp giảm tốc truyền thống, XWE(D)85 nổi bật bởi tỉ số truyền lớn trong một cấp giảm tốc duy nhất, giúp tối ưu không gian lắp đặt mà vẫn đáp ứng yêu cầu truyền động mạnh mẽ trong công nghiệp nặng.
1.2 Đặc trưng thiết kế
- Cơ cấu truyền động Cycloid: sử dụng đĩa cycloid ăn khớp với các bánh răng kim, phân bổ tải đồng đều, tăng khả năng chịu tải.
- Hiệu suất cao: đạt từ 90–94% tùy điều kiện vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn: kích thước giảm đáng kể so với các dòng giảm tốc bánh răng thông thường.
- Độ bền cao: vật liệu thép hợp kim chất lượng, xử lý nhiệt và tôi luyện bề mặt.
- Vận hành êm ái: độ rung thấp, tiếng ồn nhỏ ngay cả khi chạy liên tục.
1.3 Ưu điểm nổi bật của Cycloid XWE(D)85
- Tỉ số truyền lớn trong một cấp giảm tốc.
- Chịu tải cao, thích hợp cho các ứng dụng nặng.
- Tuổi thọ dài hạn, bảo trì đơn giản.
- Độ tin cậy cao, giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
- Thiết kế đồng trục nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt trong không gian hạn chế.
2. Thông số kỹ thuật
2.1 Cách ký hiệu tên sản phẩm
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
B |
Bộ giảm tốc bánh răng kim dòng B (B series cycloid pin wheel decelerator) |
Loại thiết bị |
|
W hoặc L |
Hình thức lắp đặt |
W: Lắp ngang đế chân (baseboard horizontal) L: Lắp đứng mặt bích (flange vertical) |
|
Y |
Loại kết nối động cơ trực tiếp |
Y: Động cơ điện kết nối trực tiếp (Y-motor direct-connection type) |
|
[Số mã giảm tốc] |
Mã model của bộ giảm tốc |
Ví dụ: 5, 6, 7, 8, 9,... |
|
[Tỷ số truyền i] |
Tỷ số truyền danh định của bộ giảm tốc |
Ví dụ: 59, 87, 121,... |
|
[Công suất P (kW)] |
Công suất đầu vào danh định |
Ví dụ: 1.5kW, 5.5kW, 7.5kW,... |
2.2. Bản vẽ kỹ thuật
2.3. Các kiểu lắp đặt
2.4. Thông số kỹ thuật
|
Ký hiệu kỹ thuật |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
|
H₀ |
Chiều cao tâm trục (center height) |
250 mm |
|
A₁ |
Khoảng cách giữa các lỗ đế theo chiều ngang |
35 mm |
|
A₀ |
Tổng chiều dài đế theo chiều ngang |
380 mm |
|
B₁ |
Khoảng cách giữa các lỗ đế theo chiều dọc |
85 mm |
|
B₀ |
Tổng chiều dài đế theo chiều dọc |
480 mm |
|
h |
Chiều cao chân đế |
35 mm |
|
n-d₀ |
Số lượng và đường kính lỗ bắt vít chân đế |
4 – Ø28 mm |
|
d₁ (h6) |
Đường kính trục ra (output shaft diameter) |
90 mm |
|
b₁ |
Chiều rộng then trục ra (output key width) |
25 mm |
|
c₁ |
Độ sâu then trục ra (output key depth) |
95 mm |
|
l₁ |
Chiều dài trục ra (output shaft length) |
120 mm |
|
d₂ (h6) |
Đường kính trục vào (input shaft diameter) |
22 mm |
|
b₂ |
Chiều rộng then trục vào |
6 mm |
|
c₂ |
Độ sâu then trục vào |
33 mm |
|
l₂ |
Chiều dài trục vào |
45 mm |
|
B |
Tổng chiều rộng thân máy |
530 mm |
|
D |
Tổng chiều cao thân máy |
435 mm |
|
A |
Tổng chiều dài thân máy |
440 mm |
|
H |
Chiều cao tổng thể |
542 mm |
|
L |
Chiều dài tổng thể kiểu trục đôi |
682 mm |
|
L₁ |
Chiều dài tổng thể kiểu nối trực tiếp |
590 mm |
|
L₂ |
Không xác định rõ, thường là chiều dài thân có mặt bích |
Phụ thuộc vào máy điện |
|
S |
Đường kính lỗ tâm trục (center hole diameter) |
M16 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng loại trục đôi (double shaft weight) |
280 kg |
3. Ứng dụng và ưu điểm nổi bật của Bộ giảm tốc Cycloid XWE(D)85
3.1 Ứng dụng công nghiệp
Bộ giảm tốc XWE(D)85 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là các ngành yêu cầu mô-men xoắn lớn, tải trọng cao và vận hành liên tục:
- Cầu trục & thiết bị nâng hạ: dùng trong cơ cấu nâng, di chuyển, quay.
- Ngành xi măng & khai khoáng: truyền động cho băng tải, gầu tải, máy nghiền.
- Ngành luyện kim & thép: ứng dụng trong máy cán, trục quay lò.
- Ngành hóa chất & vật liệu xây dựng: máy trộn, lò quay, thiết bị khuấy.
- Ngành năng lượng & tự động hóa: máy phát điện, robot công nghiệp, thiết bị cơ khí chính xác.
3.2 Lợi ích khi sử dụng XWE(D)85
- Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành.
- Độ bền và tuổi thọ dài, phù hợp làm việc liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
- Vận hành ổn định, tiếng ồn thấp, nâng cao độ an toàn cho hệ thống sản xuất.
- Mô-men xoắn lớn trong kích thước nhỏ, mang lại sự linh hoạt khi lắp đặt.
- Giảm chi phí bảo trì, do kết cấu đơn giản và độ tin cậy cao.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc Cycloid tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc Cycloid do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917800986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
