Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu về Hộp giảm tốc bề mặt răng cứng TY80
1.1 Tổng quan sản phẩm
Hộp giảm tốc TY80 là model tiêu chuẩn thuộc dòng hộp giảm tốc bánh răng đồng trục bề mặt cứng TY-Series của Tập đoàn Tailong, hiện được Cầu trục Đại Việt nhập khẩu và phân phối chính thức tại Việt Nam. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống truyền động công nghiệp yêu cầu kích thước gọn gàng, hiệu suất cao và khả năng chịu tải ổn định.
Với kết cấu bánh răng bề mặt cứng (hardened gear surface), hộp giảm tốc TY80 mang lại tuổi thọ dài hạn, độ chính xác cao trong truyền động và hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường tải nặng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần một hộp số công nghiệp đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng và dễ bảo trì.
1.2 Đặc trưng thiết kế
- Bánh răng bề mặt cứng chế tạo từ thép hợp kim cao cấp, xử lý nhiệt đạt độ cứng 58–62 HRC.
- Kích thước đồng trục nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Hiệu suất truyền động cao (95–98%), tiết kiệm chi phí vận hành.
- Tỉ số truyền đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu về tốc độ và mô-men xoắn.
- Vỏ hộp gang đúc chắc chắn, giảm rung lắc và tiếng ồn trong quá trình vận hành.
- Hệ thống bôi trơn tối ưu, nâng cao tuổi thọ bánh răng và ổ trục.
1.3 Ưu điểm nổi bật của TY80
- Kích thước nhỏ nhưng mô-men xoắn đầu ra lớn.
- Độ bền vượt trội, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
- Linh hoạt trong lắp đặt, tương thích nhiều loại động cơ (điện, servo, thủy lực).
- Vận hành ổn định, êm ái, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu liên tục.
2. Thông tin chi tiết của HGT TY80
2.1 cách ký hiệu tên sản phẩm
|
Thành phần mã |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Diễn giải cụ thể |
|---|---|---|
|
TY80 |
Loại hộp giảm tốc |
Hộp giảm tốc bánh răng đồng trục mặt răng cứng (same-axle carbide-faced gear decelerator) |
|
140 |
Khoảng cách tâm danh nghĩa (a) |
a = 140 mm (nominal center space = 140 mm) |
|
31.5 |
Tỷ số truyền danh nghĩa (i) |
i = 31.5 (nominal transmission ratio) |
|
7.5 |
Công suất đầu vào danh nghĩa (P₁) |
P₁ = 7.5 kW (nominal input power) |
2.2. Bản vẽ kỹ thuật
2.3. Thông số kỹ thuật
|
Ký hiệu kỹ thuật |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
|
Specification |
Quy cách / Loại sản phẩm |
80 |
|
d₂ |
Đường kính trục ra (mm) |
35 |
|
L₂ |
Chiều dài trục ra (mm) |
58 |
|
b₂ |
Chiều rộng then hoa trục ra (mm) |
10 |
|
t₂ |
Chiều cao then hoa trục ra (mm) |
38 |
|
H |
Chiều cao tổng thể của sản phẩm (mm) |
180 |
|
L₁ |
Chiều dài tổng thể của sản phẩm (mm) |
238 |
|
H₁ |
Chiều cao đến tâm trục (mm) |
362 |
|
B₂ |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chân (mm) |
81 |
|
B |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
240 |
|
B₁ |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chân ngang (mm) |
290 |
|
A |
Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chân dọc (mm) |
210 |
|
A₁ |
Chiều dài thân máy (mm) |
260 |
|
A₂ |
Khoảng cách giữa 2 lỗ chân dọc nhỏ (mm) |
50 |
|
H₂ |
Độ cao từ chân đế đến đáy trục (mm) |
30 |
|
D |
Đường kính lỗ bắt bu lông đế (mm) |
18.5 |
|
Weight |
Trọng lượng của hộp giảm tốc (kg) |
46 |
|
Volume of lubricating oil |
Thể tích dầu bôi trơn cần dùng (L) |
1.6 |
2.4. Số hiệu bệ động cơ
2.5. Tỷ số truyền danh nghĩa và công suất đầu vào danh nghĩa của hộp giảm tốc P₁ (N₁ = 1800 vòng/phút)
3. Ứng dụng và ưu điểm nổi bật của TY80
3.1 Ứng dụng công nghiệp
Hộp giảm tốc TY8080 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng truyền động mạnh mẽ và ổn định:
- Ngành xi măng & khai khoáng: băng tải, gầu tải, máy nghiền cỡ vừa.
- Ngành luyện kim & thép: máy cán nhỏ, thiết bị phụ trợ.
- Ngành năng lượng: máy bơm, quạt công suất vừa.
- Ngành chế biến gỗ, giấy, nhựa: máy cán, máy trộn, máy ép.
- Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: lắp trong cơ cấu di chuyển và nâng tải trọng trung bình.
3.2 Lợi ích khi sử dụng TY8080
- Hiệu suất cao – tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành.
- Mô-men xoắn lớn trong thiết kế nhỏ gọn, phù hợp nhiều không gian hẹp.
- Vận hành ổn định, ít rung ồn, tăng hiệu quả sản xuất.
- Tuổi thọ dài hạn, giảm hỏng hóc, nâng cao hiệu quả đầu tư.
- Đa năng, linh hoạt, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
4. Lý do chọn Hộp giảm tốc kiểu lắp trục TY80 tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Hộp giảm tốc bánh răng đồng trục bề mặt cứng dòng TY80do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công TY80 CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 09177100986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
