1. Giới thiệu về Hộp số mô đun TLB
1.1 Tổng quan dòng sản phẩm
Hộp số mô đun TLB (TLB Series) là dòng hộp giảm tốc mô đun do Tập đoàn Tailong sản xuất, thuộc nhóm hộp số modular (modular gearbox) được thiết kế để dễ dàng kết hợp, mở rộng và tùy biến theo nhu cầu truyền động công nghiệp. Dòng TLB cung cấp nhiều kiểu biến thể (ví dụ TLB.HH, TLB.HV…) nhằm phù hợp với các yêu cầu về công suất, tỉ số truyền và kiểu lắp đặt khác nhau.
1.2 Đặc trưng kỹ thuật nổi bật
-
Thiết kế mô-đun linh hoạt: các module có thể ghép tầng giúp mở rộng dải tỉ số truyền và tăng mô-men đầu ra mà không phải thiết kế lại toàn bộ hộp số.
-
Vật liệu và gia công chính xác: trục và các chi tiết truyền lực chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt và gia công chính xác (độ chính xác gia công đạt mức cao — ví dụ cấp chính xác ≥ 6), đảm bảo tuổi thọ và độ bền ổn định.
-
Đặc tính vận hành: TLB có ưu điểm về kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, khả năng chịu tải lớn, hiệu suất truyền động cao, độ ồn thấp và độ tin cậy lớn, phù hợp yêu cầu công nghiệp nặng.
-
Linh hoạt kết nối: hỗ trợ nhiều tùy chọn trục vào/ra (trục đặc, trục rỗng, mặt bích, chân đế), dễ tích hợp với motor điện, servo hoặc hệ truyền động thủy lực.
1.3 Ứng dụng thiết kế & tùy chọn (tổng quan)
TLB được cung cấp dưới nhiều cấu hình và kích cỡ, kèm catalogue/selection-manual chi tiết cho từng mã (nominal capacity, kích thước lắp, tỉ số truyền, nhiệt công suất danh định…), thuận tiện cho việc chọn model phù hợp theo tải và tốc độ yêu cầu của hệ thống. (Tài liệu technical selection-manual có bảng thông số đầy đủ để chọn mã phù hợp).
2. Thông tin chi tiết của sản phẩm.
2.1. Thông tin của Nhà sản xuất đưa ra
Thiết kế
Hộp số là một thiết kế hoàn toàn mới. Những điểm cải tiến nổi bật gồm có:
-
Nhiều kích cỡ hơn với số lượng linh kiện giảm.
-
Độ tin cậy vận hành cao hơn kết hợp với công suất truyền lớn hơn.
-
Trục đầu ra dạng mặt bích và trục rỗng với then hoa tiếp tuyến giúp dễ dàng lắp ráp hộp số trong không gian hạn chế (khi lắp đặt chặt).
Vị trí lắp đặt
-
Hộp số có thể được lắp đặt theo phương ngang hoặc phương đứng.
-
Các phương án lắp đặt khác cũng có thể được thực hiện theo yêu cầu.
-
Chuông motor, gối đỡ mô-men xoắn là một phần trong tiêu chuẩn sản phẩm của chúng tôi.
Hiệu quả giảm tiếng ồn
-
Các khái niệm mới đã được áp dụng để cải thiện rõ rệt tiếng ồn phát ra từ hộp số.
-
Thiết kế vỏ giảm âm.
-
Đạt được tỷ số tiếp xúc răng vượt trội.
Khả năng dẫn nhiệt
-
Hộp số không chỉ có hiệu suất cao mà còn có khả năng dẫn nhiệt tốt:
-
Nhờ diện tích bề mặt vỏ được mở rộng.
-
Sử dụng quạt lớn kết hợp với loại vỏ quạt dẫn khí kiểu mới.
-
Việc lựa chọn hộp số dựa trên mức nhiệt độ dầu tối đa thấp hơn.
-
Do đó, độ tin cậy vận hành sẽ được cải thiện và chi phí bảo trì giảm nhờ thời gian thay dầu được kéo dài.
Lưu trữ
-
Hộp số được thiết kế theo nguyên tắc xây dựng đơn vị mới
Chú ý:
Các mục sau đây bắt buộc phải tuân thủ:
-
Các hình minh họa chỉ mang tính ví dụ và không có tính ràng buộc chặt chẽ. Kích thước có thể thay đổi.
-
Trọng lượng là giá trị trung bình và không có tính ràng buộc chặt chẽ.
-
Để phòng tránh tai nạn, tất cả các bộ phận quay phải được che chắn theo quy định an toàn địa phương và quốc gia.
-
Trước khi vận hành, phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Hộp số được giao ở trạng thái sẵn sàng vận hành nhưng không có dầu.
-
Lượng dầu đưa ra chỉ mang tính hướng dẫn. Lượng dầu chính xác phụ thuộc vào vạch chỉ mức trên que thăm dầu.
-
Độ nhớt của dầu phải phù hợp với thông tin ghi trên nhãn máy.
-
Các bộ truyền động được trang bị phớt trục hướng tâm. Các loại phớt khác có thể được cung cấp theo yêu cầu.
-
Hướng quay áp dụng cho trục đầu ra d2.
Giải thích các ký hiệu được sử dụng trong bản vẽ kích thước:
|
Ký hiệu
|
Ý nghĩa
|
Tiếng Anh
|
|

|
Que thăm dầu
|
Oil dipstick
|
|

|
Lỗ thông hơi
|
Breather
|
|

|
Lỗ xả dầu
|
Oil drain
|
|

|
Lỗ châm dầu
|
Oil filler
|
Ghi chú kỹ thuật cuối trang:
Với hộp số từ cỡ số 13 trở lên, có thể trang bị vít điều chỉnh ở chân đế và các tấm đệm cân bằng trên phần nắp.
Cấp độ bền tối thiểu của bu lông móng là 8.8.
2.2. Cách ký hiệu tên sản phẩm
1. Vị trí ký hiệu trong mã sản phẩm
Trong mã sản phẩm thường có 6 khối ký tự (hộp trong sơ đồ).
Mỗi khối đại diện cho một thông số:
-
Loại hộp số (Type)
-
Số cấp truyền động (No. of stages)
-
Kiểu trục ra (Output shaft design)
-
Kiểu lắp đặt (Mounting type)
-
Kích cỡ hộp số (Sizes)
-
Tỉ số truyền danh nghĩa (Nominal ratio)
-
Thiết kế trục (Design of shaft)
2. Giải thích từng phần ký hiệu
-
Type (Loại hộp số):
-
TLB = Hộp số trục song song (Helical gear units – hộp bánh răng thẳng/trục song song).
-
TLB = Hộp số trục giao cắt (Bevel-helical gear units – hộp bánh răng côn xoắn).
-
No. of stages (Số cấp truyền động):
-
Cho biết số tầng giảm tốc (1 cấp, 2 cấp, 3 cấp…).
-
Output shaft of design (Kiểu trục ra):
-
S = Trục đặc (Solid shaft).
-
H = Trục rỗng (Hollow shaft).
-
D = Trục rỗng có vòng ép (Hollow shaft for shrink disk).
-
Mounting type (Kiểu lắp đặt):
-
H = Lắp ngang có chân đế (Horizontal).
-
M = Lắp ngang không chân (Horizontal design without feet).
-
V = Lắp đứng (Vertical).
-
Sizes (Kích cỡ):
-
Các cỡ từ 3 … 26 (số càng lớn thì công suất, mô-men và kích thước hộp số càng tăng).
-
Nominal ratio (Tỉ số truyền danh nghĩa):
-
Tỉ số truyền i (ví dụ: i = 10, 16, 20 … tuỳ mã).
-
Design of shaft (Thiết kế trục – A, B, C, D …):
-
Thể hiện hình dạng, cấu tạo hoặc hướng bố trí của trục, quy ước trong bản vẽ kỹ thuật (ví dụ: trục chìa, trục then hoa, trục đặc ngắn/dài…).

Mã sản phẩm dạng TLB 3 S H 11 25 A cho biết đây là một hộp số răng côn – răng thẳng, 3 cấp truyền, trục đặc, lắp ngang, kích thước 11, tỷ số truyền 25, kiểu trục loại A.
2.3. Giải thích ký hiệu trong hộp số (Gear Units)
|
Ký hiệu
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
|
E₀
|
Chu kỳ vận hành mỗi giờ, được biểu thị theo tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: E₀ = 80%/h
|
|
f₁
|
Hệ số làm việc của máy bị dẫn (xem bảng 1)
|
|
f₂
|
Hệ số làm việc của động cơ (xem bảng 2)
|
|
f₃
|
Hệ số mô men xoắn cực đại (xem bảng 3)
|
|
f₄, f₅
|
Hệ số nhiệt độ môi trường (xem bảng 4 và 5)
|
|
f₆, f₇
|
Hệ số độ cao so với mực nước biển (xem bảng 6 và 7)
|
|
Sₐ
|
Hệ số an toàn giảm tốc (xem bảng 8)
|
|
f₈
|
Hệ số cung cấp dầu cho hộp số lắp đứng (xem bảng 9). Với hộp số lắp ngang: f₈ = 1
|
Các ký hiệu về công suất nhiệt & tỷ số truyền
|
Ký hiệu
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
|
fₙ, f₁₀, f₁₁, f₁₂
|
Hệ số công suất nhiệt (xem bảng 10–13)
|
|
f₁₃, f₁₄
|
Hệ số công suất nhiệt (xem bảng 9–14)
|
|
i₁
|
Tỷ số truyền thực tế
|
|
i₂
|
Tỷ số truyền yêu cầu
|
|
n₁
|
Tốc độ vào danh nghĩa (vòng/phút)
|
|
n₂
|
Tốc độ ra danh nghĩa (vòng/phút)
|
|
P₁
|
Công suất yêu cầu đầu vào (kW)
|
|
P_GA
|
Công suất nhiệt của hộp số không có bộ làm mát phụ
|
|
P_GB
|
Công suất nhiệt của hộp số có quạt làm mát
|
|
P_GC
|
Công suất nhiệt của hộp số có cuộn làm mát
|
|
P_GD
|
Công suất nhiệt của hộp số có cuộn làm mát và quạt
|
|
Pₙ
|
Công suất đầu vào danh nghĩa của hộp số (kW), xem bảng
|
|
P₂
|
Công suất danh định đầu ra của máy bị dẫn (kW), xem bảng
|
|
tₐ
|
Nhiệt độ môi trường (°C)
|
|
T₁ₐ
|
Mô-men xoắn cực đại ở trục vào (Nm), ví dụ như khi khởi động, phanh, v.v.
|
|
T₂ₙ
|
Mô-men xoắn danh nghĩa đầu ra (kNm)
|
2.4. Các bảng thông số kỹ thuật
Bảng 2 – Hệ số cho động cơ sơ cấp (nguồn dẫn động: động cơ điện, thủy lực, tuabin, động cơ piston…)

Bảng 3 – Hệ số mô-men xoắn cực đại

Bảng 4 – Thermal factor (Không có làm mát phụ trợ hoặc chỉ làm mát bằng quạt)

Bảng 5 – Hệ số nhiệt (Khi làm mát bằng ống xoắn giải nhiệt, hoặc làm mát kết hợp quạt và ống giải nhiệt)

Bảng 6 – Hệ số cho độ cao (Không có làm mát phụ trợ hoặc chỉ làm mát bằng quạt)

Bảng 7 – Hệ số cho độ cao (Khi làm mát bằng ống xoắn giải nhiệt, hoặc làm mát kết hợp quạt và ống giải nhiệt)

Bảng 8 – Hệ số an toàn của hộp giảm tốc
|
Mức độ
|
Mô tả
|
Hệ số an toàn (Sₐ)
|
|
Thấp
|
Hư hỏng của thiết bị thông thường và hộp giảm tốc chỉ gây ra việc dừng máy đơn lẻ và dễ dàng thay thế phụ tùng.
|
1 ≤ SF ≤ 1.3
|
|
Trung bình
|
Hư hỏng của thiết bị thông thường và hộp giảm tốc chỉ gây ra việc dừng máy, dây chuyền sản xuất hoặc toàn bộ nhà máy.
|
1.3 ≤ SF ≤ 1.5
|
|
Cao
|
Yêu cầu an toàn cao. Hư hỏng của hộp giảm tốc có thể gây ra sự cố về thiết bị hoặc nguy hiểm đến con người.
|
SF > 1.5
|
Bảng 9 - Hệ số cung cấp dầu cho hộp giảm tốc lắp đặt theo phương thẳng đứng
-
Đối với hộp số lắp đặt nằm ngang: f8 = 1.0
-
Khi sử dụng phương pháp bôi trơn cưỡng bức: f8 = 1.05
|
Loại hộp số
|
Phương pháp bôi trơn
|
Không có thiết bị làm mát phụ trợ
|
Có quạt làm mát
|
Có ống tản nhiệt
|
Có cả quạt và ống tản nhiệt
|
Không có thiết bị làm mát phụ trợ
|
Có quạt làm mát
|
Có ống tản nhiệt
|
Có cả quạt và ống tản nhiệt
|
|
|
|
Kích thước 1...12
|
|
|
|
Kích thước 13...18
|
|
|
|
|
TLB2.V
|
Ngâm dầu
|
0.95
|
......
|
......
|
0.95
|
0.95
|
......
|
......
|
......
|
|
TLB3.V
|
Ngâm dầu
|
0.95
|
......
|
......
|
0.95
|
1.15
|
......
|
1.05
|
......
|
|
TLB4.V
|
Ngâm dầu
|
0.95
|
......
|
......
|
0.95
|
1.15
|
......
|
1.05
|
......
|
|
TLB2.V
|
Bôi trơn cưỡng bức
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
|
TLB3.V
|
Bôi trơn cưỡng bức
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
|
TLB4.V
|
Bôi trơn cưỡng bức
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
1.15
|
1.10
|
1.10
|
1.10
|
Bảng 10 – Hệ số dung lượng nhiệt của hộp số không có thiết bị làm mát phụ trợ

Bảng 11 – Hệ số dung lượng nhiệt của hộp số có quạt làm mát

Bảng 12 – Hệ số dung lượng nhiệt của hộp số có két dầu làm mát

Bảng 13 – Hệ số dung lượng nhiệt của hộp số có cả quạt làm mát và két dầu làm mát

3. Ứng dụng thực tế & lợi ích khi sử dụng TLB
3.1 Ứng dụng công nghiệp chính
Hộp số mô đun TLB đáp ứng rất tốt cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng, điển hình bao gồm:
-
Ngành khai khoáng, xi măng, vật liệu xây dựng: băng tải, gầu tải, máy nghiền, máy sàng.
-
Ngành luyện kim & thép: truyền động máy cán, cơ cấu di chuyển, hệ thống lò.
-
Công nghiệp cảng & vận tải: cơ cấu cẩu, băng chuyền, thiết bị bốc xếp.
-
Ngành xử lý hoá chất & năng lượng: máy khuấy, máy nén, hệ thống bơm công suất lớn.
-
Tự động hoá & robot công nghiệp: phối hợp với motor servo cho hệ truyền động có độ chính xác cao (khi cần độ lặp lại vị trí và mô-men chuẩn xác).
3.2 Lợi ích & điểm mạnh khi chọn TLB
-
Hiệu suất truyền động cao: thiết kế bánh răng và mô-đun tối ưu giúp hiệu suất truyền tải lớn, giảm tổn thất năng lượng trong vận hành.
-
Độ bền & khả năng chịu tải: vật liệu hợp kim và xử lý bề mặt/chế biến chính xác giúp hộp số chịu tải lớn, tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.
-
Bảo dưỡng & thay thế thuận tiện: cấu trúc mô-đun cho phép thay thế chi tiết, nâng cấp tầng giảm tốc hoặc sửa chữa nhanh, giảm thời gian dừng máy.
-
Tối ưu cho tích hợp: nhiều kiểu lắp đặt và tùy chọn trục giúp TLB dễ tích hợp trên hệ thống hiện hữu, phù hợp cả dây chuyền mới và retrofit.
-
Độ ồn thấp & vận hành êm: gia công chính xác và thiết kế chi tiết truyền động giúp giảm tiếng ồn, phù hợp môi trường cần tiêu chuẩn âm học tốt.
4. Lý do chọn Hộp số mô-đun TLB tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Hộp số mô-đun TLB do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
-
Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
-
Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
-
Hotline: 0917800986 / 0979670025
-
Email: info@vnid.vn
-
Website: tailong.vn
-
Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong