TAILONG - THƯƠNG HIỆU SỐ 1 NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ LỚN NHẤT TRUNG QUỐC
Danh mục sản phẩm

Hộp số bánh răng hành tinh NGW-L82

Liên hệ

Các thông số cơ bản:

+Tỷ số truyền:  25 ~ 100

Điện áp: 3 phase,380-440V, 50/60hz

Hãng sản xuất: TAILONG – Trung Quốc

+NGW-L: Hộp số hành tinh 1 cấp

+L42–L122: Hộp số hành tinh 2 cấp

+Tốc độ trục cao: ≤ 1500 vòng/phút

+Vận tốc vòng bánh răng: ≤ 15 m/s

Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +45°C

Khi < 0°C: Gia nhiệt dầu bôi trơn trước khi vận hành

+Hỗ trợ hoạt động chiều thuận & ngược

Đặt mua

1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số bánh răng hành tinh NGW-L82

1.1. Tổng quan sản phẩm

Hộp số bánh răng hành tinh NGW-L82 thuộc dòng Bộ giảm tốc hành tinh NGW Series, được thiết kế chuyên biệt cho những ứng dụng đòi hỏi mô-men xoắn cực lớn, hiệu suất cao và vận hành ổn định trong thời gian dài. Đây là model trung – đại, phù hợp cho các hệ thống máy công nghiệp nặng và truyền động công suất cao.

Với thiết kế hành tinh ba bánh răng (Planetary Gear), sản phẩm đảm bảo truyền lực đồng đều, giảm rung lắc và nâng cao tuổi thọ thiết bị. NGW-L82 được sản xuất bằng công nghệ hiện đại từ Tập đoàn Tailong – Trung Quốc, phân phối độc quyền tại Việt Nam bởi Công ty Cầu trục Đại Việt.

1.2. Ứng dụng phổ biến

Hộp số NGW-L82 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành khai thác mỏ & luyện kim: truyền động cho máy nghiền, máy cán, băng tải.
  • Ngành công nghiệp xi măng & vật liệu xây dựng: vận hành lò quay, thiết bị trộn.
  • Máy công nghiệp nặng: thiết bị nâng hạ, máy khoan, hệ thống cơ khí tự động.
  • Ngành năng lượng: truyền động trong nhà máy điện, turbine, hệ thống bơm công suất lớn.

1.3. Đặc điểm cấu tạo chính

  • Bánh răng hành tinh làm bằng thép hợp kim cường độ cao, xử lý nhiệt đạt chuẩn.
  • Vỏ hộp số bằng gang cầu hoặc thép đúc nguyên khối, khả năng chịu tải vượt trội.
  • Trục ra – trục vào được gia công chính xác CNC, chống mài mòn, chống biến dạng.
  • Thiết kế lắp đặt linh hoạt: có thể lắp đứng hoặc nằm ngang, kết hợp đa cấp giảm tốc.

2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW-L 82

2.1. Thông tin tổng quan

Các sản phẩm được thiết kế theo dạng hộp giảm tốc hành tinh NGW-L một cấphai cấp (L42–L122). Chúng có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như luyện kim, cầu trục, vận tải, công nghiệp hóa chất và công nghiệp nhẹ như một cơ cấu truyền động thông dụng.

Điều kiện áp dụng như sau:

  • Tốc độ quay tối đa của trục tốc độ cao: không vượt quá 1500 vòng/phút (r/min).
  • Vận tốc vòng răng: không vượt quá 15 m/s.
  • Nhiệt độ môi trường làm việc: từ –40°C đến 45°C.
  • Khi nhiệt độ dưới 0°C cần làm nóng trước dầu bôi trơn trước khi vận hành.
  • Cho phép hoạt động theo cả chiều thuận và chiều nghịch.

 

2.2. Thông số kỹ thuật cơ bản

1. Thông số chung

  •  (pedestal No.): Số hiệu vỏ hộp giảm tốc → ở đây là 4.
  •  (specification): Quy cách/mã sản phẩm → NGW-L82.
  •  (Nominal Transmission ratio): Tỉ số truyền danh nghĩa → 25–100.

2. (Outlook – Kích thước tổng thể)

  • DM: Đường kính lắp đặt chuẩn
  • L, L1, L2, L3, L4: Các kích thước chiều dài khác nhau của hộp giảm tốc:
    • L1 = 440.5 mm → chiều dài chính phần thân.
    • L2 = 110 mm → chiều dài đoạn thân phía trước.

Chú thích: DM, L, L4, L3 được xác định theo thông số kỹ thuật của động cơ được thiết kế. Trọng lượng khoảng không bao gồm trọng lượng của động cơ.

3. (Flange and screw hole – Bích và lỗ bulong)

  • D1 = 750 mm → Đường kính ngoài của bích.
  • D2 = 630 mm → Đường kính trong bích (lỗ định vị).
  • D3 = 675 mm → Đường kính vòng bu lông.
  • n × d1 = 8 × 38 mm → Có 8 lỗ bulong, đường kính mỗi lỗ = 38 mm.
  • h = 10 mm → Chiều cao gờ định vị bích.
  • h1 = 35 mm → Kích thước gờ phụ.
  • h2 = 28 mm → Kích thước gờ phụ khác.

 

4. (Axle extension – Trục đầu ra)

  • D = 120 mm → Đường kính trục ra.
  • l = 165 mm → Chiều dài trục ra.
  • t = 127 mm → Chiều dài then (key).
  • b = 32 mm → Chiều rộng then (keyway).

 

5. Khối lượng & dầu bôi trơn

  •  (Weight) = 550 kg → Trọng lượng hộp giảm tốc.
  •  (Volume of oil) = ~38.5 L → Lượng dầu bôi trơn cần thiết.

 

2.3. Cách ký hiệu sản phẩm

  • NGW-L → Dòng sản phẩm hộp giảm tốc hành tinh NGW kiểu L.
  • 4 → Số hiệu máy (NO.4 pedestal – tức là kích cỡ hoặc cấp máy số 4).
  • 1 → Số cấp truyền (ở đây là 1 cấp giảm tốc – single stage reducer).
  • -5 → Tỷ số truyền loại số 5 (the 5th transmission ratio).

???? Như vậy, NGW-L41-5 được hiểu là:
Hộp giảm tốc hành tinh NGW-L, loại máy số 4, 1 cấp giảm tốc, tỷ số truyền số 5.

 

2.4. Bản vẽ chi tiết

 

2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc một cấp (single stage transmission ratio)

Ý nghĩa kỹ thuật

1. Cột đầu tiên

  •  (No. of transmission): Số cấp truyền động (ở đây là 1 → nghĩa là hộp giảm tốc 1 cấp hành tinh).
  •  (Nominal transmission ratio): Tỉ số truyền danh nghĩa (25 trong bảng này).

???? Nghĩa là tất cả các thông số liệt kê bên dưới áp dụng cho hộp giảm tốc NGW-L loại tỉ số truyền i = 25.

2. Các cột tiếp theo

Mỗi cột ứng với một model/vỏ hộp giảm tốc khác nhau:

  • NGW-L82, NGW-L82, NGW-L82, NGW-L82, NGW-L82, NGW-L92, NGW-L102, NGW-L112, NGW-L122.

3. Các hàng bên trong mỗi model

  • n (r/min): Tốc độ quay đầu vào (số vòng/phút).
    → Liệt kê các giá trị: 600, 750, 1000, 1500 vòng/phút.
  • P (kW): Công suất đầu vào cho phép (Kilowatt).
    → Cho biết công suất động cơ có thể ghép với hộp giảm tốc.
  • T (Nm): Momen xoắn đầu ra (Newton-mét).
    → Giá trị momen mà hộp giảm tốc có thể truyền ra tại trục đầu ra, tùy theo tốc độ và model.

4. Cách đọc ví dụ

Ví dụ NGW-L82 (cột số 6):

  • Khi n = 1000 r/min
    • Công suất vào P = 36.5 kW
    • Momen ra T = 8530 Nm.

Ví dụ NGW-L102 (cột số 10):

  • Khi n = 1500 r/min
    • Công suất vào P = 232.4 kW
    • Momen ra T = 38240 Nm.

 

2.6. Cách chọn hộp giảm tốc

Để chọn bộ giảm tốc hành tinh một tầng loại NGW-L, hãy sử dụng điều kiện dịch vụ sau:

Trong đó:

  • PX – Công suất đầu vào lựa chọn (selected input power), đơn vị kW.
  • PS – Công suất đầu vào thực tế (actual input power), đơn vị kW.
  • TX – Mô-men xoắn đầu ra lựa chọn (selected output torque), đơn vị N·m.
  • TS – Mô-men xoắn đầu ra thực tế (actual output torque), đơn vị N·m.
  • K1 – Hệ số sử dụng, xem Bảng 33 (service factor).
  • K2 – Hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn:
    • Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1.
    • Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn dầu ngâm (oil sump lubrication) thì giá trị khuyến nghị của K2 được nêu trong Bảng 34.

Nguyên tắc lựa chọn:
Dựa trên giá trị PX hoặc TX đã tính toán cùng với các điều kiện khác đã biết, tiến hành chọn loại hộp giảm tốc theo Bảng 4 ~ 9.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện:

  • PX ≤ P1 hoặc TX ≤ T.

 

Bảng 33- Hệ số dịch vụ K1

 Giá trị K1 trong bảng chỉ áp dụng cho trường hợp truyền động bằng động cơ điện hoặc tua-bin hơi nước.

 Khi sử dụng động cơ nhiều xi-lanh để truyền động, giá trị K1 trong bảng cần tăng thêm 25%.

Loại hình làm việc được xác định theo tiêu chuẩn JB1130-70 “Hộp giảm tốc bánh răng trụ (Cylindrical Gear Decelerator)”.

 

Bảng 34-Hệ số dịch vụ K2 nếu sử dụng bôi trơn xả dầu

 

Việc lựa chọn hộp giảm tốc 2 cấp tương tự như hộp giảm tốc 1 cấp, tuy nhiên động cơ được lựa chọn dựa theo khả năng tải.

  1. Động cơ đi kèm: sử dụng động cơ không đồng bộ đứng loại Y hoặc động cơ không đồng bộ đứng chống cháy nổ.
  2. Để thuận tiện cho việc lựa chọn hộp giảm tốc, sự ghép nối giữa động cơ và hộp giảm tốc được chia thành 3 nhóm:

a. Nếu công suất trục vào của hộp giảm tốc bằng 0,94 ~ 1,4 lần công suất động cơ, tức là tích số K1 × K2 < 1,4 sau khi tính toán theo phương pháp lựa chọn hộp giảm tốc 1 cấp, thì có thể chọn theo công suất đầy đủ, được ký hiệu bằng “○”, gọi là thông số cơ bản. Trường hợp này thường áp dụng cho làm việc liên tục ổn định hoặc tải va đập nhẹ.

b. Nếu công suất trục vào của hộp giảm tốc bằng 1,4 ~ 2,5 lần công suất động cơ, tức là tích số K1 × K2 < 2,5 sau khi tính toán theo phương pháp lựa chọn hộp giảm tốc 1 cấp, thì có thể chọn theo công suất đầy đủ, được ký hiệu bằng “△”, gọi là thông số cơ bản. Trường hợp này thường áp dụng cho tải va đập trung bình hoặc tải va đập nặng.

c. Giá trị nhân cụ thể trong các trường hợp a và b cần được xác định bằng cách so sánh giá trị công suất ghi trong bảng với công suất động cơ.

d. Nếu công suất động cơ được chọn bằng 1,1 – 1,2 lần công suất trục vào của hộp giảm tốc, thì việc lựa chọn phải dựa theo mô-men xoắn cho phép theo phương pháp chọn hộp giảm tốc 1 cấp, đồng thời phải lắp thiết bị an toàn trên trục tốc độ cao của hộp giảm tốc để ngăn ngừa tình trạng làm việc quá tải.

 


3. Ưu điểm nổi bật của Hộp số bánh răng hành tinh NGW-82

3.1. Hiệu suất vượt trội

  • Hiệu suất truyền động đạt 94% – 98%, tiết kiệm năng lượng.
  • Hệ bánh răng hành tinh đồng đều, giảm ma sát và hao mòn trong quá trình vận hành.

3.2. Khả năng chịu tải lớn

  • Chịu được mô-men xoắn rất lớn, phù hợp với thiết bị công nghiệp nặng.
  • Vận hành ổn định trong điều kiện tải trọng cao và liên tục.

3.3. Độ bền và tuổi thọ cao

  • Vật liệu hợp kim cao cấp, xử lý nhiệt tiên tiến, hạn chế nứt gãy bánh răng.
  • Tuổi thọ vận hành lâu dài, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa.

3.4. Thiết kế gọn nhẹ – dễ lắp đặt

  • Kích thước nhỏ gọn hơn so với hộp số trục vít và trụ thông thường cùng công suất.
  • Có nhiều lựa chọn kiểu lắp đặt, dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất.

3.5. Tỉ số truyền đa dạng – ứng dụng rộng rãi

  • Cung cấp tỉ số truyền từ thấp đến rất cao, đáp ứng nhiều nhu cầu tốc độ và công suất khác nhau.
  • Có thể kết hợp nhiều cấp giảm tốc để đạt tỉ số truyền cực lớn.

4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW-L tại Cầu Trục Đại Việt

4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu

Bộ giảm tốc NGW-L do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng

Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.

4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi

Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.

4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án

  • Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
  • Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công

4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ

Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:

  • Hotline: 0917320986 / 0979670025
  • Email: info@vnid.vn
  • Website: tailong.vn
  • Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội

 

Tailong’s certificates 


                        

Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong

 



Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
sản phẩm bán chạy

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam

                              (VNID., JSC)

Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

MST: 0103780633

Hotline: 0917320986

Hotline: 0979670025

 

Kết nối với chúng tôi
Facebook
© Bản quyền thuộc về Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam. Thiết kế bởi hpsoft.vn

 

messenger icon zalo icon Call icon