TAILONG - THƯƠNG HIỆU SỐ 1 NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ LỚN NHẤT TRUNG QUỐC
Danh mục sản phẩm

Bộ giảm tốc hành tinh NGW-S113

Liên hệ

Các thông số cơ bản:

+Tỷ số truyền:  56 ~ 160  /  180 ~ 500

+ Điện áp: 3 phase,380-440V, 50/60hz

+ Hãng sản xuất: TAILONG – Trung Quốc

+ Gồm bánh răng hình cung – côn

+ Truyền động hành tinh

+ Có 2 cấp & 3 cấp

+ Tốc độ trục cao: ≤ 1500 vòng/phút

+ Vận tốc vòng bánh răng: ≤ 13 m/s

+ Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +45°C

+ Cho phép hoạt động thuận & ngược chiều

Đặt mua

1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số hành tinh NGW-S113

1.1. Tổng quan sản phẩm

Hộp số bánh răng hành tinh NGW-S113 là một trong những model quan trọng thuộc dòng Bộ giảm tốc hành tinh NGW Series của Tập đoàn Tailong – Trung Quốc, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu truyền động mô-men xoắn lớn, hiệu suất cao, độ bền lâu dài trong môi trường công nghiệp nặng.

Sản phẩm có cấu trúc bánh răng hành tinh (Planetary Gear Reducer), giúp phân phối tải trọng đều, giảm rung động và tiếng ồn trong quá trình vận hành. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần tốc độ chính xác, độ ổn định cao và khả năng hoạt động liên tục.

1.2. Ứng dụng trong công nghiệp

Hộp số NGW-S113 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp khai thác mỏ & luyện kim: truyền động cho băng tải, máy nghiền, máy cán.
  • Máy móc xây dựng & nâng hạ: cần trục, cầu trục, thiết bị nâng tải trọng lớn.
  • Ngành xi măng, hóa chất: hệ thống trộn, khuấy, truyền động quay chậm.
  • Năng lượng tái tạo: tua-bin gió, thiết bị phát điện bằng thủy lực.

1.3. Cấu tạo cơ bản

Hộp số hành tinh NGW-S113 được thiết kế gồm:

  • Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – trục đầu vào, nhận công suất từ động cơ.
  • Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối tải đều, tăng khả năng chịu lực.
  • Vòng răng (Ring Gear) – chịu tải và cố định, đảm bảo tỷ số truyền ổn định.
  • Vỏ hộp số – chế tạo từ thép hợp kim cao cấp, xử lý nhiệt bền bỉ, chống rung động.

2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của bộ truyền hành tinh NGW-S

2.1. Các bộ phận chính trong NGW-S 113

  • Sun Gear (bánh răng trung tâm): Được kết nối trực tiếp với động cơ đầu vào
  • Planet Gears (các bánh răng hành tinh): Chuyển động quay quanh bánh răng trung tâm
  • Ring Gear (vành răng trong): Cố định hoặc quay tự do tùy cấu hình
  • Carrier (giá đỡ hành tinh): Truyền momen xoắn ra trục đầu ra
  • Vỏ hộp số (housing): Được đúc nguyên khối, tăng độ cứng vững và giảm độ rung

2.2. Cơ chế truyền động của NGW-S Gearbox

Hệ bánh răng hành tinh giúp chia đều tải giữa các bánh răng, đồng thời giảm tối đa lực tác động lên từng chi tiết. Khi động cơ quay, bánh răng trung tâm truyền lực tới bánh răng hành tinh. Các bánh răng này vừa quay quanh trục của chính nó, vừa quay xung quanh bánh răng trung tâm, truyền chuyển động ra trục đầu ra thông qua giá đỡ (planet carrier).

Hệ thống này tạo ra tỷ số truyền lớn (high gear ratio) trong thiết kế nhỏ gọn, là lý do vì sao NGW-S được ưa chuộng trong thiết bị giới hạn không gian mà cần tải lớn.

2.3. Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Ý nghĩa

Giá trị

Số hiệu máy (Type)

NGW-S-113

Kiểu máy (Type)

11

Tỉ số truyền danh nghĩa

56 ~ 160 / 180 ~ 500


Kích thước ngoài & chiều cao tâm trục (Outlook and center height)

Ký hiệu

Ý nghĩa

Đơn vị

Giá trị

L

Chiều dài tổng thể

mm

1238

B

Chiều rộng tổng thể

mm

840

H

Chiều cao tổng thể

mm

891

H₀

Chiều cao đến tâm trục

mm

400 – 0.5

R

Khoảng cách từ tâm trục đến cạnh ngoài

mm

400

L₄

Chiều dài phần nối hoặc gắn

mm

822

L₅

Chiều dài chân đế

mm

500


Phần trục (Axle extension)

Ký hiệu

Ý nghĩa

Đơn vị

Giá trị

d

Đường kính trục

mm

55 / 50

D

Đường kính gối trục

mm

170

l

Chiều dài trục

mm

82

l₂

Chiều dài trục kéo dài

mm

240

t₁

Rãnh then (keyway width)

mm

59 / 53.5

b₁

Chiều rộng then (key width)

mm

16 / 14

t₂

Sâu then

mm

179

b₂

Chiều rộng then phụ

mm

40


Kích thước phần đế dưới (Lower flange size)

Ký hiệu

Ý nghĩa

Đơn vị

Giá trị

L₁

Chiều dài gắn đế

mm

580

L₂

Khoảng cách lỗ ngang

mm

480

L₃

Khoảng cách lỗ dọc

mm

50

L₀

Tổng chiều dài chân đế

mm

73

B₁

Tổng chiều rộng chân đế

mm

820

d₁

Đường kính lỗ bắt bulong

mm

M42

h

Chiều cao chân đế

mm

60


Thông số khác

Ký hiệu

Ý nghĩa

Đơn vị

Giá trị

 (Weight)

Khối lượng

kg

1430

 (Volume of oil)

Dung tích dầu bôi trơn

Lít

95

 (Thread)

Ren bulong gắn

-

M42

 

2.4. Thông tin thêm và bản vẽ chi tiết

Sản phẩm được cấu tạo bởi bánh răng hình cung – nónbánh răng hành tinh, bao gồm hộp giảm tốc hành tinh hai cấp và ba cấp.
Chúng được ứng dụng trong luyện kim, khai thác mỏ, thiết bị nâng hạ vận chuyển và các loại máy móc thông dụng khác.

Điều kiện làm việc áp dụng như sau:

  • Tốc độ quay lớn nhất của trục cao tốc không vượt quá 1500 vòng/phút (r/min).
  • Vận tốc vòng của bánh răng không vượt quá 13 m/s.
  • Nhiệt độ môi trường làm việc trong khoảng -40°C ~ +45°C.
  • Cho phép hoạt động ở cả chiều quay thuận và ngược.

(1). Loại và kích thước

1.1 Các kiểu lắp đặt

 

1.2 Kiểu loại và ký hiệu

1.2.1 Kiểu loại của hộp giảm tốc: Bao gồm ký hiệu dòng sản phẩm, số hiệu thân máy, số cấp truyền động, ký hiệu tỉ số truyền và kiểu lắp đặt.

  • Ký hiệu dòng sản phẩm: Được cấu thành từ chữ cái đầu trong phiên âm tiếng Trung của hộp giảm tốc hành tinh NGWcấp truyền động kết hợp với bánh răng côn xoắn (hoặc bánh răng côn). Ví dụ: “NGW-S” đại diện cho ký hiệu dòng sản phẩm.
  • Quy cách: Sử dụng dãy số để biểu thị số hiệu thân máy, số cấp truyền động, ký hiệu tỉ số truyền và kiểu lắp đặt theo thứ tự.

Ví dụ: NGW-S 7 2-8-II

  • NGW-S113 symbol → Ký hiệu dòng sản phẩm (hộp giảm tốc hành tinh NGW kết hợp với bánh răng côn).
  • 7Pedestal No.7 → Số hiệu thân máy số 7.
  • 2Two stage decelerator → Hộp giảm tốc 2 cấp truyền động.
  • 8The 8 kind of transmission ratio → Kiểu tỉ số truyền số 8 (mã số thứ tự của tỉ số truyền).
  • IIThe II kind of installing form → Kiểu lắp đặt số II.

1.2.2 Nội dung trên nhãn hộp giảm tốc:

Nhãn hộp giảm tốc cần bao gồm: tên hộp giảm tốc, kiểu loại và quy cách, tỉ số truyền, kiểu lắp đặt, công suất và tốc độ cho phép của trục cao tốc, độ nhớt dầu bôi trơn, trọng lượng, số hiệu sản xuất và ngày xuất xưởng.

1.3 Hộp giảm tốc NGW-S hai cấp:

Kiểu dáng và kích thước của hộp giảm tốc NGW-S hai cấp được thể hiện tại Hình 1 và Bảng 1.

1.4 Hình dạng và kích thước của bộ giảm tốc ba cấp NGW-S theo Hình 2 và Đồ thị 2.

Chú thích:

  1. Các giá trị nằm trong khung nét đậmphạm vi tối ưu.
  2. Các tỷ số truyền trong khung nét đậmkhông có dấu ngoặcgiá trị ưu tiên.
  3. Các giá trị nằm ngoài khung nét đậmphạm vi có thể lựa chọn.

2. Khả năng chịu tải của hộp giảm tốc

2.1 Công suất đầu vào của hộp giảm tốc hai cấp được thể hiện tại Bảng 3.

2.2 Công suất đầu vào của hộp giảm tốc ba cấp được thể hiện tại Bảng 4.

Chú thích:

  1. Các giá trị nằm trong khung nét đậm là phạm vi tối ưu.
  2. Các tỷ số truyền trong khung nét đậm không có dấu ngoặcgiá trị ưu tiên.
  3. Các giá trị nằm ngoài khung nét đậmphạm vi có thể lựa chọn.

 

(2) Phương pháp lựa chọn (Selection method)

Khi lựa chọn hộp giảm tốc hành tinh NGW-S, cần dựa theo điều kiện sử dụng và tính toán theo công thức sau:

NX=NS⋅K1⋅KWNX = NS \cdot K1 \cdot KWNX=NS⋅K1⋅KW

hoặc

MX=MS⋅K1⋅K2MX = MS \cdot K1 \cdot K2MX=MS⋅K1⋅K2

Trong đó:

  • NX – Công suất đầu vào lựa chọn (selected input power), đơn vị: kW;
  • NS – Công suất đầu vào thực tế (actual input power), đơn vị: kW;
  • MX – Mô-men xoắn đầu ra lựa chọn (selected output torque), đơn vị: N·m;
  • MS – Mô-men xoắn đầu ra thực tế (actual output torque), đơn vị: N·m;
  • K1 – Hệ số sử dụng (service factor), xem Bảng 8;
  • K2 – Hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn:
    • Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn, thì K2 = 1.
    • Khi sử dụng bôi trơn ngâm dầu, giá trị K2 tham khảo theo Bảng 9.

Dựa vào giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, tiến hành lựa chọn theo Bảng 4 ~ Bảng 9.

Hộp giảm tốc được chọn phải đảm bảo:

PX≤P1hoặcTX≤TPX \leq P1 \quad \text{hoặc} \quad TX \leq TPX≤P1hoặcTX≤T

Chú ý:

  1. Giá trị K1 trong bảng chỉ áp dụng cho trường hợp truyền động bằng động cơ điện hoặc tuabin hơi.
  2. Nếu sử dụng động cơ nhiều xi-lanh để truyền động, thì giá trị K1 trong bảng cần được tăng thêm 25%.
  3. Kiểu loại phục vụ (Service type) được xác định theo tiêu chuẩn JB1130-70 – “Hộp giảm tốc bánh răng trụ”.

Chú ý: Tốc độ vòng của cấp tốc độ cao của hộp giảm tốc; xem Bảng 10.


3. Ưu điểm vượt trội của Hộp số bánh răng hành tinh NGW-S113

3.1. Hiệu suất truyền động cao

  • Hiệu suất đạt 92 – 98%, giúp tiết kiệm năng lượng so với các loại hộp số trục vít, trục song song truyền thống.
  • Khả năng vận hành liên tục trong điều kiện tải nặng mà không bị quá nhiệt.

3.2. Thiết kế nhỏ gọn – công suất lớn

  • Kích thước nhỏ hơn 40% so với hộp số trụ thông thường có cùng công suất.
  • Cho phép lắp đặt trong không gian hẹp, tiết kiệm diện tích nhà xưởng.

3.3. Độ bền và tuổi thọ cao

  • Bánh răng được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, qua xử lý nhiệt và mài chính xác CNC.
  • Độ ồn thấp, khả năng chống mài mòn và chịu tải va đập lớn.

3.4. Tính linh hoạt trong lắp đặt

  • Có nhiều kiểu lắp đặt ngang, đứng, mặt bích phù hợp với nhiều loại máy móc.
  • Đa dạng tỷ số truyền, đáp ứng nhiều dải tốc độ và công suất khác nhau.

3.5. Ứng dụng thực tiễn đa dạng

  • Phù hợp cho cả hệ thống công suất nhỏ và lớn, từ máy chế biến thực phẩm, hóa chất, đến thiết bị công nghiệp nặng.
  • Đặc biệt thích hợp trong các hệ thống yêu cầu độ ổn định cao như tua-bin, trạm phát điện, hệ thống nâng hạ.

4. Cầu Trục Đại Việt – Đơn vị cung cấp Bộ giảm tốc NGW-S113 chính hãng toàn quốc

4.1. Sản phẩm chính hãng – chất lượng đảm bảo

Toàn bộ sản phẩm NGW-S được nhập khẩu chính ngạch từ các nhà máy hàng đầu chuyên sản xuất bộ giảm tốc hành tinh. Đáp ứng đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu và Trung Quốc.

4.2. Giá tốt – hỗ trợ dự án – chiết khấu hấp dẫn

Chúng tôi hỗ trợ khách hàng:

  • Tư vấn kỹ thuật và chọn mã NGW-S phù hợp tải trọng
  • Bản vẽ CAD, thông số chi tiết phục vụ đấu thầu
  • Chiết khấu hấp dẫn cho nhà thầu, đại lý, đơn vị cơ khí

4.3. Chính sách bảo hành & hậu mãi

  • Bảo hành chính hãng lên đến 12 tháng
  • Hỗ trợ đổi trả khi phát sinh lỗi kỹ thuật
  • Có sẵn phụ tùng thay thế và hỗ trợ sửa chữa tận nơi

4.4. Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ lắp đặt tận công trình

Với mạng lưới vận chuyển nhanh chóng và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, Cầu Trục Đại Việt cam kết giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi khi khách hàng yêu cầu.

 

4.5.  Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ Từ VNID.,JSC:

Hotline: 09111320986 / 0979670025

Email:info@vnid.vn

Website: tailong.vn

Địa chỉ:Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam

VNID.,JSC cam kết đồng hành cùng bạn để mang lại sự thành công và hiệu suất vượt trội cho doanh nghiệp của bạn. Hãy đặt niềm tin vào chúng tôi, và chúng tôi sẽ không làm bạn thất vọng!

Tailong’s certificates 


                        

Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong

 

 

 

 

 

 



Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
sản phẩm bán chạy

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam

                              (VNID., JSC)

Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

MST: 0103780633

Hotline: 0917320986

Hotline: 0979670025

 

Kết nối với chúng tôi
Facebook
© Bản quyền thuộc về Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam. Thiết kế bởi hpsoft.vn

 

messenger icon zalo icon Call icon