Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số bánh răng hành tinh NGW-L51
1.1. Tổng quan sản phẩm
Hộp số bánh răng hành tinh NGW-51 thuộc dòng Bộ giảm tốc hành tinh NGW Series – sản phẩm độc quyền của Tập đoàn Tailong (Trung Quốc).
Đây là một trong những model được thiết kế cho tải trọng lớn, độ bền cao, hiệu suất vượt trội, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nặng, đòi hỏi sự ổn định và chính xác trong truyền động.
Với thiết kế gọn nhẹ, mô-men xoắn đầu ra lớn, dải tỉ số truyền rộng, NGW-51 mang đến giải pháp tối ưu cho các hệ thống truyền động hiện đại.
1.2. Đặc điểm nổi bật của NGW-51
- Công suất truyền động linh hoạt, đáp ứng từ tải nhẹ đến tải nặng.
- Hiệu suất truyền động cao (92% – 98%), giảm tổn thất năng lượng.
- Thiết kế bền bỉ, bánh răng được chế tạo bằng thép hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt và mài chính xác.
- Ứng dụng đa dạng, từ khai thác mỏ, luyện kim, đến máy nâng hạ, băng tải, máy trộn, máy nghiền.
1.3. Ứng dụng tiêu biểu
Hộp số NGW-51 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Khai thác mỏ & luyện kim: truyền động cho máy nghiền, máy cán, băng tải.
- Thiết bị nâng hạ & cầu trục: chịu tải nặng, hoạt động ổn định lâu dài.
- Ngành xi măng, hóa chất, vật liệu xây dựng: truyền động cho lò quay, máy trộn, máy nén.
- Ngành năng lượng & môi trường: hệ thống bơm, quạt gió, tua-bin công nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW-L 51
2.1. Thông tin tổng quan
Các sản phẩm được thiết kế theo dạng hộp giảm tốc hành tinh NGW-L một cấp và hai cấp (L11–L122). Chúng có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như luyện kim, cầu trục, vận tải, công nghiệp hóa chất và công nghiệp nhẹ như một cơ cấu truyền động thông dụng.
Điều kiện áp dụng như sau:
- Tốc độ quay tối đa của trục tốc độ cao: không vượt quá 1500 vòng/phút (r/min).
- Vận tốc vòng răng: không vượt quá 15 m/s.
- Nhiệt độ môi trường làm việc: từ –40°C đến 45°C.
- Khi nhiệt độ dưới 0°C cần làm nóng trước dầu bôi trơn trước khi vận hành.
- Cho phép hoạt động theo cả chiều thuận và chiều nghịch.
2.2. Thông số kỹ thuật cơ bản
1. Thông số chung
- Pedestal No.: Số hiệu vỏ hộp giảm tốc → 1
- Specification: Quy cách sản phẩm → NGW-L51
-
Nominal Transmission ratio: Tỉ số truyền danh nghĩa → 4 ~ 5 / 5.6 ~ 10
-> Nghĩa là hộp giảm tốc NGW-L51 có thể lựa chọn trong dải tỉ số truyền này.
2. Outlook – Kích thước tổng thể
- D1 = 520 mm → Chiều dài tổng thể hộp giảm tốc.
3. Flange and screw hole – Bích và lỗ bulong
- L1 = 355 mm → Kích thước chiều dài chuẩn bích.
- D2 = 420 mm → Đường kính lỗ định vị trong bích.
- D3 = 470 mm → Đường kính vòng bu lông.
- n × d1 = 8 × 22 mm → Có 8 lỗ bulong, mỗi lỗ đường kính 22 mm.
- h = 8 mm → Độ dày bích (phần gờ định vị).
- h1 = 30 mm → Kích thước gờ phụ định vị.
4. Axle extension – Trục đầu ra
- h2 = 25 mm → Kích thước gờ khác trên bích.
- D = 90 mm → Đường kính trục ra.
- l = 130 mm → Chiều dài trục ra.
- t = 95.0 mm → Chiều dài then (key).
- b = 25 mm → Chiều rộng then (keyway).
5. Khối lượng & dầu bôi trơn
Weight = 240 kg → Trọng lượng hộp giảm tốc.
Volume of Oil = 16.52 L → Lượng dầu bôi trơn cần thiết.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
- NGW-L → Dòng sản phẩm hộp giảm tốc hành tinh NGW kiểu L.
- 4 → Số hiệu máy (NO.4 pedestal – tức là kích cỡ hoặc cấp máy số 4).
- 1 → Số cấp truyền (ở đây là 1 cấp giảm tốc – single stage reducer).
- -5 → Tỷ số truyền loại số 5 (the 5th transmission ratio).
-> Như vậy, NGW-L51-5 được hiểu là:
Hộp giảm tốc hành tinh NGW-L, loại máy số 4, 1 cấp giảm tốc, tỷ số truyền số 5.
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc một cấp (single stage transmission ratio)
Ý nghĩa kỹ thuật:
1. Cột đầu tiên (No. of transmission ratio)
- Đây là mã số tỷ số truyền danh nghĩa (ở đây là số 4).
- Tỷ số truyền cho biết mức độ giảm tốc giữa tốc độ đầu vào (n₁) và tốc độ đầu ra.
2. Cột “pedestal / type” (Số hiệu máy / Model type)
- Từ 1 đến 7, tương ứng với các model NGW-L51, NGW-L51, NGW-L51, NGW-L51, NGW-L51, NGW-L61, NGW-L71.
- Con số càng lớn → kích cỡ máy càng lớn, khả năng chịu tải mô-men xoắn (T) càng cao, công suất P càng lớn.
3. Hàng “n₁ (r/min)”
- Là tốc độ đầu vào (trục vào), tính bằng vòng/phút (rpm).
- Các giá trị điển hình: 600 / 750 / 1000 / 1500 rpm (tốc độ chuẩn của động cơ điện).
4. Hàng “P (kW)”
- Công suất cho phép truyền qua hộp giảm tốc ở tốc độ đầu vào tương ứng.
- Đơn vị: kW.
- Công suất càng cao → hộp giảm tốc chịu tải nặng hơn.
5. Hàng “T (N·m)”
- Mô-men xoắn đầu ra tương ứng.
- Đơn vị: Newton-mét (N·m).
- Đây là thông số quan trọng nhất vì phản ánh lực xoắn mà hộp giảm tốc truyền ra.
2.6. Cách chọn hộp giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh một tầng loại NGW-L, hãy sử dụng điều kiện dịch vụ sau:
Trong đó:
- PX – Công suất đầu vào lựa chọn (selected input power), đơn vị kW.
- PS – Công suất đầu vào thực tế (actual input power), đơn vị kW.
- TX – Mô-men xoắn đầu ra lựa chọn (selected output torque), đơn vị N·m.
- TS – Mô-men xoắn đầu ra thực tế (actual output torque), đơn vị N·m.
- K1 – Hệ số sử dụng, xem Bảng 33 (service factor).
-
K2 – Hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn:
- Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1.
- Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn dầu ngâm (oil sump lubrication) thì giá trị khuyến nghị của K2 được nêu trong Bảng 34.
Nguyên tắc lựa chọn:
Dựa trên giá trị PX hoặc TX đã tính toán cùng với các điều kiện khác đã biết, tiến hành chọn loại hộp giảm tốc theo Bảng 4 ~ 9.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện:
- PX ≤ P1 hoặc TX ≤ T.
Bảng 33- Hệ số dịch vụ K1
Giá trị K1 trong bảng chỉ áp dụng cho trường hợp truyền động bằng động cơ điện hoặc tua-bin hơi nước.
Khi sử dụng động cơ nhiều xi-lanh để truyền động, giá trị K1 trong bảng cần tăng thêm 25%.
Loại hình làm việc được xác định theo tiêu chuẩn JB5130-70 “Hộp giảm tốc bánh răng trụ (Cylindrical Gear Decelerator)”.
Bảng 34-Hệ số dịch vụ K2 nếu sử dụng bôi trơn xả dầu
Việc lựa chọn hộp giảm tốc 2 cấp tương tự như hộp giảm tốc 1 cấp, tuy nhiên động cơ được lựa chọn dựa theo khả năng tải.
- Động cơ đi kèm: sử dụng động cơ không đồng bộ đứng loại Y hoặc động cơ không đồng bộ đứng chống cháy nổ.
- Để thuận tiện cho việc lựa chọn hộp giảm tốc, sự ghép nối giữa động cơ và hộp giảm tốc được chia thành 3 nhóm:
a. Nếu công suất trục vào của hộp giảm tốc bằng 0,94 ~ 1,4 lần công suất động cơ, tức là tích số K1 × K2 < 1,4 sau khi tính toán theo phương pháp lựa chọn hộp giảm tốc 1 cấp, thì có thể chọn theo công suất đầy đủ, được ký hiệu bằng “○”, gọi là thông số cơ bản. Trường hợp này thường áp dụng cho làm việc liên tục ổn định hoặc tải va đập nhẹ.
b. Nếu công suất trục vào của hộp giảm tốc bằng 1,4 ~ 2,5 lần công suất động cơ, tức là tích số K1 × K2 < 2,5 sau khi tính toán theo phương pháp lựa chọn hộp giảm tốc 1 cấp, thì có thể chọn theo công suất đầy đủ, được ký hiệu bằng “△”, gọi là thông số cơ bản. Trường hợp này thường áp dụng cho tải va đập trung bình hoặc tải va đập nặng.
c. Giá trị nhân cụ thể trong các trường hợp a và b cần được xác định bằng cách so sánh giá trị công suất ghi trong bảng với công suất động cơ.
d. Nếu công suất động cơ được chọn bằng 1,1 – 1,2 lần công suất trục vào của hộp giảm tốc, thì việc lựa chọn phải dựa theo mô-men xoắn cho phép theo phương pháp chọn hộp giảm tốc 1 cấp, đồng thời phải lắp thiết bị an toàn trên trục tốc độ cao của hộp giảm tốc để ngăn ngừa tình trạng làm việc quá tải.
3. Ưu điểm nổi bật của Hộp số hành tinh NGW-51
3.1. Hiệu suất và độ bền vượt trội
- Hiệu suất truyền động lên tới 98%.
- Giảm ma sát, giảm nhiệt lượng, tăng tuổi thọ vận hành.
- Được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý thấm cacbon, tôi luyện và mài răng chính xác bằng CNC.
3.2. Thiết kế gọn nhẹ – tải trọng lớn
- Kích thước nhỏ gọn hơn nhiều so với hộp số trụ hoặc hộp số trục vít cùng công suất.
- Khả năng chịu tải trọng mô-men xoắn lớn, hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt theo nhiều phương án: lắp ngang, lắp đứng, lắp treo.
3.3. Đa dạng tỉ số truyền – vận hành linh hoạt
- Hỗ trợ nhiều cấp giảm tốc, tỉ số truyền từ 25:1 đến hơn 4000:1.
- Phù hợp với nhiều loại thiết bị công nghiệp khác nhau, từ tốc độ cao đến tốc độ thấp.
- Có thể kết hợp nhiều tầng giảm tốc để đạt được hiệu quả truyền động tối ưu.
3.4. Giải pháp kinh tế và tối ưu chi phí
- Giảm tiêu hao năng lượng nhờ hiệu suất cao.
- Tuổi thọ dài, ít bảo trì, giảm chi phí vận hành.
- Sản phẩm được Cầu trục Đại Việt phân phối trực tiếp từ Tailong, đảm bảo giá thành cạnh tranh nhất.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW-L tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW-L do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
