Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số bánh răng hành tinh NGW91
Bộ giảm tốc hành tinh NGW91 (Planetary Gear Reducer NGW91) là một trong những model cao cấp thuộc dòng Bộ giảm tốc hành tinh NGW Series do Tập đoàn Tailong sản xuất độc quyền và phân phối tại Việt Nam bởi Cầu trục Đại Việt. Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ chế tạo bánh răng hành tinh tiên tiến, mang lại hiệu suất truyền động cao, độ bền vượt trội và khả năng làm việc ổn định trong điều kiện tải nặng.
Với tỉ số truyền đa dạng, kích thước gọn nhẹ và khả năng lắp đặt linh hoạt, NGW91 đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp như: sản xuất xi măng, khai thác mỏ, luyện thép, công nghiệp năng lượng, băng tải, máy nâng hạ, máy trộn công nghiệp…
Thông số cơ bản nổi bật:
- Mã sản phẩm: NGW91
- Kiểu cấu trúc: Bộ giảm tốc hành tinh 3 cấp (Three-stage planetary gear)
- Phạm vi tỉ số truyền: rộng, tùy chỉnh theo yêu cầu
- Công suất đầu vào (Input Power): lớn, phù hợp tải nặng
- Mô-men xoắn đầu ra (Output Torque): cao, ổn định
- Hiệu suất truyền động: lên tới 94–97%
Sản phẩm NGW91 không chỉ đảm bảo khả năng truyền tải mạnh mẽ mà còn có thiết kế tối ưu giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và dễ bảo trì.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW 91
2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại sản phẩm và mã số: NGW 91
- Tỷ số truyền danh định:
2.8 ~ 4.5 (một khoảng tỷ số truyền)
5 ~ 12.5 (một khoảng tỷ số truyền khác)
→ Nghĩa là model này có các biến thể với nhiều tỷ số truyền khác nhau.
- Kích thước tổng thể và chiều cao tâm trục:
Các thông số kích thước tổng thể của hộp giảm tốc:
L = 1141 & 976 chiều dài tổng thể (mm)
B = 660 chiều rộng tổng thể (mm)
H = 721 chiều cao tổng thể (mm)
H0 = 0 & 315-0.5 chiều cao tâm trục (mm)
R = 315 bán kính gờ định vị hoặc kích thước liên quan đến đường kính lắp ghép (mm)
- Kích thước trục ra (để chọn khớp nối/đĩa nối):
Các thông số kích thước trục:
- d = 85&75 đường kính trục (mm)
- D = 130 đường kính bích hoặc cổ trục (mm)
- l1 = 125&115,l2 = 165 chiều dài các đoạn trục (mm)
- t1 = 92 & 79.5, b1 = 24&20, t2 = 140, b2 = 36 kích thước then, rãnh then (mm)
- Kích thước lắp đặt (để thiết kế chân đế hoặc mặt bích lắp):
L1 = 475,L2 = 385, L3 = 45khoảng cách lỗ bắt bulông theo các hướng (mm)
L0 = 225.5 & 70.5 khoảng cách lỗ theo phương khác (mm)
B1 = 570 khoảng cách lỗ ngang (mm)
1 = M36 đường kính lỗ bắt bulông
h = 45 chiều cao đế hoặc bích dưới (mm)
- Khối lượng của từng phiên bản:
604 kg cho biến thể 2.8~4.5
542 kg cho biến thể 5~12.5
2.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hộp số NGW 91 gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – truyền động từ trục vào.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối mô-men tới vòng răng.
- Vòng răng (Ring Gear) – cố định hoặc quay tùy cấu hình.
- Vỏ hộp số – đúc gang hoặc thép hợp kim, chịu lực và chống rung.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
Planetary reducer: NGW
Số bệ (hoặc số kiểu chân đế): 7
Hai cấp giảm tốc: 2
Ký hiệu tỷ số truyền: 10
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc một cấp (single stage transmission ratio)
Cột “No. of transmission ratio”: Số thứ tự của tỉ số truyền để dễ tra cứu (từ 1 đến 14).
Cột “Nominal transmission ratio”: Tỉ số truyền danh định tương ứng cho từng số thứ tự.
Ý nghĩa kỹ thuật:
- “Single stage” nghĩa là hộp giảm tốc chỉ có 1 cấp truyền động bánh răng.
-
“Transmission ratio” (tỉ số truyền) = Tốc độ quay của trục vào / Tốc độ quay của trục ra.
Ví dụ:- Nếu tỉ số truyền là 2.8, trục vào quay 2.8 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
- Nếu tỉ số truyền là 12.5, trục vào quay 12.5 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
2.6. Bảng khả năng chịu tải của bộ giảm tốc một cấp
Cách đọc bảng:
1. Các cột bên trái
- No. of transmission ratio → Số thứ tự của tỉ số truyền.
- Nominal transmission ratio → Tỉ số truyền danh định (VD: 2.8, 3.15, 4.5...).
- Wheeling speed (r/min) → Tốc độ quay của trục vào (ở đây cố định là 1500 vòng/phút).
2. Các cột ở giữa và bên phải
- Pedestal No. & Type → Kích cỡ/mẫu mã của hộp giảm tốc (ví dụ: 11, 21, 31, … 121).
- P₁ (kW) (High speed axle allowed input power) → Công suất đầu vào tối đa cho phép ở trục tốc độ cao (trục vào), đơn vị kW.
- T₂ (N·m) (Low speed axle allowed output torque) → Mô-men xoắn đầu ra tối đa cho phép ở trục tốc độ thấp (trục ra), đơn vị N·m.
3. Ý nghĩa kỹ thuật
-
Bảng này giúp chọn đúng loại hộp giảm tốc dựa vào:
- Tỉ số truyền yêu cầu.
- Công suất động cơ (P₁).
- Mô-men xoắn đầu ra cần thiết (T₂).
- Nếu vượt quá giá trị P₁ hoặc T₂ trong bảng → nguy cơ hỏng bánh răng, ổ trục, hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
???? Ví dụ đọc bảng:
Giả sử cần hộp giảm tốc một cấp với:
- Tỉ số truyền 3.55
- Tốc độ vào 1500 rpm
- Mô-men xoắn đầu ra khoảng 7500 N·m
Tra bảng: với No. 3 – i = 3.55, chọn Pedestal No. 71 (P₁ = 340 kW, T₂ = 7570 N·m) là phù hợp.
2.7. Phương pháp lựa chọn bộ giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh loại NGW, cần tính toán theo điều kiện sử dụng với công thức sau: NX=NSK1KW*MX=MSK1K2
Trong đó:
- NX – công suất đầu vào lựa chọn, đơn vị kW
- NS – công suất đầu vào thực tế, đơn vị kW
- MX – mô-men xoắn đầu ra lựa chọn, đơn vị N·m
- MS – mô-men xoắn đầu ra thực tế, đơn vị N·m
- K1 – hệ số sử dụng, xem Bảng 17
- K2 – hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn. Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1; khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn kiểu ngâm dầu thì giá trị khuyến nghị của K2 xem ở Bảng 18
Dựa trên giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, lựa chọn theo Bảng 11~16.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện NX ≤ N1 hoặc MX ≤ MH.
3. Ưu điểm vượt trội của Hộp số hành tinh NGW91
Hộp số bánh răng hành tinh NGW91 sở hữu nhiều ưu điểm giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp công nghiệp:
3.1. Hiệu suất truyền động cao
- Sử dụng cơ cấu bánh răng hành tinh đồng trục, phân bố tải đều, giúp hiệu suất truyền đạt tới 97%.
- Giảm tổn hao năng lượng, phù hợp cho hệ thống yêu cầu hoạt động liên tục.
3.2. Kích thước gọn nhẹ – Tỉ số truyền lớn
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng đạt tỉ số truyền lớn, giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt.
- Lắp đặt linh hoạt theo nhiều hướng, thích hợp cho không gian hạn chế.
3.3. Độ bền và khả năng chịu tải cao
- Vật liệu bánh răng hợp kim thép chất lượng cao, qua xử lý nhiệt và mài chính xác, tăng tuổi thọ.
- Vỏ hộp số đúc nguyên khối, chịu va đập tốt, chống rung hiệu quả.
3.4. Dễ bảo trì và vận hành
- Cấu tạo tối ưu giúp tháo lắp, bảo dưỡng nhanh chóng.
- Hoạt động êm ái, độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
3.5. Ứng dụng rộng rãi
- Dùng trong băng tải, máy trộn, cần trục, hệ thống nâng hạ, khai thác mỏ, sản xuất vật liệu xây dựng…
- Phù hợp môi trường làm việc khắc nghiệt, kể cả nhiệt độ cao hoặc bụi bẩn.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
