Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số bánh răng hành tinh NGW81
Bộ giảm tốc hành tinh NGW81 (Planetary Gear Reducer NGW81) là một trong những mã sản phẩm tiêu biểu thuộc dòng NGW Series do Tập đoàn Tailong – Trung Quốc sản xuất và được Cầu trục Đại Việt phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Sản phẩm được thiết kế theo nguyên lý truyền động bánh răng hành tinh (planetary gear transmission), với cấu trúc nhỏ gọn nhưng khả năng truyền tải công suất và mô-men xoắn vượt trội. Hộp số NGW81 phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, hoạt động bền bỉ và hiệu suất truyền động tối ưu.
Với ưu điểm hiệu suất truyền động cao (lên đến 95%), kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ và khả năng chịu tải lớn, NGW81 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống như máy nâng hạ, băng tải, máy luyện kim, máy khai thác mỏ, thiết bị chế biến thực phẩm, và dây chuyền sản xuất tự động.
Tính năng nổi bật:
- Tỉ số truyền đa dạng, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Kết cấu mô-đun (modular design) giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Vật liệu hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt tiên tiến tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp, tuổi thọ dài.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW 81
2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại sản phẩm và mã số: NGW 81
- Tỷ số truyền danh định:
2.8 ~ 4.5 (một khoảng tỷ số truyền)
5 ~ 12.5 (một khoảng tỷ số truyền khác)
→ Nghĩa là model này có các biến thể với nhiều tỷ số truyền khác nhau.
- Kích thước tổng thể và chiều cao tâm trục:
Các thông số kích thước tổng thể của hộp giảm tốc:
L = 1042 & 899 chiều dài tổng thể (mm)
B = 590 chiều rộng tổng thể (mm)
H = 634 chiều cao tổng thể (mm)
H0 = 0 & 280-0.5 chiều cao tâm trục (mm)
R = 280 bán kính gờ định vị hoặc kích thước liên quan đến đường kính lắp ghép (mm)
- Kích thước trục ra (để chọn khớp nối/đĩa nối):
Các thông số kích thước trục:
- d = 75&65 đường kính trục (mm)
- D = 120 đường kính bích hoặc cổ trục (mm)
- l1 = 115&105,l2 = 160 chiều dài các đoạn trục (mm)
- t1 = 79.5 & 69, b1 = 20&18, t2 = 127, b2 = 32 kích thước then, rãnh then (mm)
- Kích thước lắp đặt (để thiết kế chân đế hoặc mặt bích lắp):
L1 = 440,L2 = 350, L3 = 45khoảng cách lỗ bắt bulông theo các hướng (mm)
L0 = 219 & 86 khoảng cách lỗ theo phương khác (mm)
B1 = 510 khoảng cách lỗ ngang (mm)
1 = M36 đường kính lỗ bắt bulông
h = 45 chiều cao đế hoặc bích dưới (mm)
- Khối lượng của từng phiên bản:
449 kg cho biến thể 2.8~4.5
399 kg cho biến thể 5~12.5
2.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hộp số NGW 81 gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – truyền động từ trục vào.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối mô-men tới vòng răng.
- Vòng răng (Ring Gear) – cố định hoặc quay tùy cấu hình.
- Vỏ hộp số – đúc gang hoặc thép hợp kim, chịu lực và chống rung.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
Planetary reducer: NGW
Số bệ (hoặc số kiểu chân đế): 7
Hai cấp giảm tốc: 2
Ký hiệu tỷ số truyền: 10
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc một cấp (single stage transmission ratio)
Cột “No. of transmission ratio”: Số thứ tự của tỉ số truyền để dễ tra cứu (từ 1 đến 14).
Cột “Nominal transmission ratio”: Tỉ số truyền danh định tương ứng cho từng số thứ tự.
Ý nghĩa kỹ thuật:
- “Single stage” nghĩa là hộp giảm tốc chỉ có 1 cấp truyền động bánh răng.
-
“Transmission ratio” (tỉ số truyền) = Tốc độ quay của trục vào / Tốc độ quay của trục ra.
Ví dụ:- Nếu tỉ số truyền là 2.8, trục vào quay 2.8 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
- Nếu tỉ số truyền là 12.5, trục vào quay 12.5 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
2.6. Bảng khả năng chịu tải của bộ giảm tốc một cấp
Cách đọc bảng:
1. Các cột bên trái
- No. of transmission ratio → Số thứ tự của tỉ số truyền.
- Nominal transmission ratio → Tỉ số truyền danh định (VD: 2.8, 3.15, 4.5...).
- Wheeling speed (r/min) → Tốc độ quay của trục vào (ở đây cố định là 1500 vòng/phút).
2. Các cột ở giữa và bên phải
- Pedestal No. & Type → Kích cỡ/mẫu mã của hộp giảm tốc (ví dụ: 11, 21, 31, … 121).
- P₁ (kW) (High speed axle allowed input power) → Công suất đầu vào tối đa cho phép ở trục tốc độ cao (trục vào), đơn vị kW.
- T₂ (N·m) (Low speed axle allowed output torque) → Mô-men xoắn đầu ra tối đa cho phép ở trục tốc độ thấp (trục ra), đơn vị N·m.
3. Ý nghĩa kỹ thuật
-
Bảng này giúp chọn đúng loại hộp giảm tốc dựa vào:
- Tỉ số truyền yêu cầu.
- Công suất động cơ (P₁).
- Mô-men xoắn đầu ra cần thiết (T₂).
- Nếu vượt quá giá trị P₁ hoặc T₂ trong bảng → nguy cơ hỏng bánh răng, ổ trục, hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
???? Ví dụ đọc bảng:
Giả sử cần hộp giảm tốc một cấp với:
- Tỉ số truyền 3.55
- Tốc độ vào 1500 rpm
- Mô-men xoắn đầu ra khoảng 7500 N·m
Tra bảng: với No. 3 – i = 3.55, chọn Pedestal No. 71 (P₁ = 340 kW, T₂ = 7570 N·m) là phù hợp.
2.7. Phương pháp lựa chọn bộ giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh loại NGW, cần tính toán theo điều kiện sử dụng với công thức sau: NX=NSK1KW*MX=MSK1K2
Trong đó:
- NX – công suất đầu vào lựa chọn, đơn vị kW
- NS – công suất đầu vào thực tế, đơn vị kW
- MX – mô-men xoắn đầu ra lựa chọn, đơn vị N·m
- MS – mô-men xoắn đầu ra thực tế, đơn vị N·m
- K1 – hệ số sử dụng, xem Bảng 17
- K2 – hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn. Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1; khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn kiểu ngâm dầu thì giá trị khuyến nghị của K2 xem ở Bảng 18
Dựa trên giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, lựa chọn theo Bảng 11~16.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện NX ≤ N1 hoặc MX ≤ MH.
3. Ưu điểm vượt trội của Hộp số bánh răng hành tinh NGW81
Hộp số NGW81 không chỉ nổi bật về thiết kế mà còn được đánh giá cao về hiệu suất và độ bền. Dưới đây là các ưu điểm chính:
3.1. Hiệu suất truyền động cao
- Hiệu suất truyền động đạt 94–97%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Khả năng truyền mô-men xoắn lớn trong kích thước nhỏ gọn.
3.2. Thiết kế nhỏ gọn – Tiết kiệm không gian
- Cấu trúc compact phù hợp với các hệ thống máy móc có không gian lắp đặt hạn chế.
- Dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị hiện có.
3.3. Độ bền và tuổi thọ cao
- Bánh răng được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý tôi và thấm carbon để tăng độ cứng bề mặt.
- Ổ bi và trục được thiết kế tối ưu giúp giảm rung động, nâng cao độ ổn định khi hoạt động liên tục.
3.4. Vận hành êm ái – Giảm tiếng ồn
- Công nghệ chế tạo bánh răng chính xác giúp vận hành êm, độ rung và tiếng ồn thấp.
- Phù hợp cho môi trường làm việc yêu cầu độ yên tĩnh cao.
3.5. Dễ bảo trì và lắp đặt
- Thiết kế dạng mô-đun giúp thay thế linh kiện nhanh chóng.
- Tương thích với nhiều loại động cơ điện, động cơ servo, động cơ thủy lực.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
