Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm
Bộ giảm tốc hành tinh NGW52 – Planetary Gear Reducer NGW Series là một trong những dòng sản phẩm cao cấp thuộc Bộ giảm tốc hành tinh NGW của Tập đoàn Tailong Trung Quốc, được Cầu trục Đại Việt phân phối độc quyền tại Việt Nam. Sản phẩm được thiết kế với hai cấp truyền động (two-stage transmission) giúp tối ưu tỷ số truyền và tăng hiệu suất làm việc trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng và chính xác.
Với cấu tạo bánh răng hành tinh (planetary gears), bộ giảm tốc NGW52 có khả năng truyền tải mô-men xoắn lớn trên kích thước nhỏ gọn, đồng thời đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Sản phẩm được gia công chính xác trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho các ứng dụng như: máy nâng hạ, thiết bị vận chuyển, máy móc chế biến, hệ thống băng tải, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Đặc biệt, NGW52 sở hữu thiết kế tối ưu hóa truyền động giúp giảm tiếng ồn, hạn chế rung động và nâng cao hiệu suất năng lượng. Đây là giải pháp truyền động bền bỉ, tiết kiệm chi phí bảo trì và mang lại hiệu quả sản xuất lâu dài cho doanh nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW 52
2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại sản phẩm và mã số: NGW 52
- Tỷ số truyền danh định:
14 ~ 22.4 (một khoảng tỷ số truyền)
25 ~ 160 (một khoảng tỷ số truyền khác)
→ Nghĩa là model này có các biến thể với nhiều tỷ số truyền khác nhau.
- Kích thước tổng thể và chiều cao tâm trục:
Các thông số kích thước tổng thể của hộp giảm tốc:
L = 767 & 752 chiều dài tổng thể (mm)
B = 420 chiều rộng tổng thể (mm)
H = 463 chiều cao tổng thể (mm)
H0 = 0 & 200-0.5 chiều cao tâm trục (mm)
R = 200 bán kính gờ định vị hoặc kích thước liên quan đến đường kính lắp ghép (mm)
- Kích thước trục ra (để chọn khớp nối/đĩa nối):
Các thông số kích thước trục:
- d = 40&35 đường kính trục (mm)
- D = 90 đường kính bích hoặc cổ trục (mm)
- l1 = 70&55,l2 = 115 chiều dài các đoạn trục (mm)
- t1 = 43.5 & 38.5, b1 = 12&10, t2 = 95, b2 = 24 kích thước then, rãnh then (mm)
- Kích thước lắp đặt (để thiết kế chân đế hoặc mặt bích lắp):
L1 = 310,L2 = 250, L3 = 303khoảng cách lỗ bắt bulông theo các hướng (mm)
L0 = 80.5 khoảng cách lỗ theo phương khác (mm)
B1 = 360 khoảng cách lỗ ngang (mm)
1 = M24 đường kính lỗ bắt bulông
h = 35 chiều cao đế hoặc bích dưới (mm)
- Khối lượng của từng phiên bản:
244 kg cho biến thể 14 ~ 22.4
241 kg cho biến thể 25 ~ 160
2.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hộp số NGW 12 gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – truyền động từ trục vào.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối mô-men tới vòng răng.
- Vòng răng (Ring Gear) – cố định hoặc quay tùy cấu hình.
- Vỏ hộp số – đúc gang hoặc thép hợp kim, chịu lực và chống rung.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
Planetary reducer: NGW
Số bệ (hoặc số kiểu chân đế): 7
Hai cấp giảm tốc: 2
Ký hiệu tỷ số truyền: 10
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc hai cấp (two stage transmission ratio)
Cột “No. of transmission ratio”: Số thứ tự của tỉ số truyền để dễ tra cứu (từ 1 đến 14).
Cột “Nominal transmission ratio”: Tỉ số truyền danh định tương ứng cho từng số thứ tự.
Ý nghĩa kỹ thuật:
- “Two stage” nghĩa là hộp giảm tốc chỉ có 2 cấp truyền động bánh răng.
-
“Transmission ratio” (tỉ số truyền) = Tốc độ quay của trục vào / Tốc độ quay của trục ra.
Ví dụ:- Nếu tỉ số truyền là 2.8, trục vào quay 2.8 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
- Nếu tỉ số truyền là 12.5, trục vào quay 12.5 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
2.6. Bảng khả năng chịu tải của bộ giảm tốc hai cấp
Cách đọc bảng:
1. Các cột bên trái
- No. of transmission ratio → Số thứ tự của tỉ số truyền.
- Nominal transmission ratio → Tỉ số truyền danh định (VD: 2.8, 3.15, 4.5...).
- Wheeling speed (r/min) → Tốc độ quay của trục vào (ở đây cố định là 1500 vòng/phút).
2. Các cột ở giữa và bên phải
- Pedestal No. & Type → Kích cỡ/mẫu mã của hộp giảm tốc (ví dụ: 11, 21, 31, … 121).
- P₁ (kW) (High speed axle allowed input power) → Công suất đầu vào tối đa cho phép ở trục tốc độ cao (trục vào), đơn vị kW.
- T₂ (N·m) (Low speed axle allowed output torque) → Mô-men xoắn đầu ra tối đa cho phép ở trục tốc độ thấp (trục ra), đơn vị N·m.
3. Ý nghĩa kỹ thuật
-
Bảng này giúp chọn đúng loại hộp giảm tốc dựa vào:
- Tỉ số truyền yêu cầu.
- Công suất động cơ (P₁).
- Mô-men xoắn đầu ra cần thiết (T₂).
- Nếu vượt quá giá trị P₁ hoặc T₂ trong bảng → nguy cơ hỏng bánh răng, ổ trục, hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
???? Ví dụ đọc bảng:
Giả sử cần hộp giảm tốc một cấp với:
- Tỉ số truyền 3.55
- Tốc độ vào 1500 rpm
- Mô-men xoắn đầu ra khoảng 7500 N·m
Tra bảng: với No. 3 – i = 3.55, chọn Pedestal No. 71 (P₁ = 340 kW, T₂ = 7570 N·m) là phù hợp.
2.7. Phương pháp lựa chọn bộ giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh loại NGW, cần tính toán theo điều kiện sử dụng với công thức sau: NX=NSK1KW*MX=MSK1K2
Trong đó:
- NX – công suất đầu vào lựa chọn, đơn vị kW
- NS – công suất đầu vào thực tế, đơn vị kW
- MX – mô-men xoắn đầu ra lựa chọn, đơn vị N·m
- MS – mô-men xoắn đầu ra thực tế, đơn vị N·m
- K1 – hệ số sử dụng, xem Bảng 17
- K2 – hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn. Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1; khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn kiểu ngâm dầu thì giá trị khuyến nghị của K2 xem ở Bảng 18
Dựa trên giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, lựa chọn theo Bảng 11~16.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện NX ≤ N1 hoặc MX ≤ MH.
3. Ưu điểm nổi bật của Bộ giảm tốc hành tinh NGW52
3.1. Hiệu suất truyền động vượt trội
- Sử dụng cơ chế truyền động bánh răng hành tinh hai cấp (two-stage planetary gear) cho hiệu suất làm việc lên tới 95%.
- Giảm hao mòn bánh răng, kéo dài tuổi thọ vận hành.
3.2. Khả năng chịu tải cao
- Thiết kế đặc biệt giúp phân bổ tải đều trên nhiều bánh răng, cho khả năng chịu tải lớn hơn so với hộp số thường.
- Chịu được mô-men xoắn cao trong thời gian dài, phù hợp môi trường làm việc liên tục.
3.3. Kích thước nhỏ gọn – Lắp đặt linh hoạt
- Cấu tạo compact design, tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Có thể kết hợp dễ dàng với nhiều loại động cơ điện, thủy lực và servo motor.
3.4. Độ bền và độ ổn định cao
- Gia công chính xác bằng công nghệ CNC hiện đại, bề mặt bánh răng được tôi cứng và mài chính xác.
- Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện tải nặng, nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.
3.5. Giảm tiếng ồn – Tiết kiệm năng lượng
- Tối ưu cấu trúc truyền động giúp giảm độ rung và tiếng ồn.
- Nâng cao hiệu suất truyền động, giảm tiêu hao năng lượng trong quá trình vận hành.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
