Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm
1.1 Tổng quan về Bộ giảm tốc hành tinh NGW123
Bộ giảm tốc hành tinh NGW123 là dòng planetary gear reducer cao cấp thuộc phân loại bộ giảm tốc hành tinh của Tập đoàn Tailong (Trung Quốc), được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng yêu cầu tỉ số truyền lớn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
Sản phẩm này sở hữu 3 cấp truyền động (three-stage transmission), giúp phân bổ tải trọng đều, giảm rung động, tối ưu hiệu quả truyền động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Với kết cấu nhỏ gọn nhưng khả năng chịu tải lớn, NGW123 được sử dụng rộng rãi trong:
- Hệ thống máy nâng hạ, cần trục (cranes)
- Dây chuyền sản xuất công nghiệp
- Máy khai thác mỏ
- Thiết bị luyện kim, xi măng, chế biến gỗ
- Các ứng dụng yêu cầu truyền động chính xác và liên tục
1.2 Cấu tạo nổi bật
Bộ giảm tốc hành tinh NGW123 được chế tạo theo tiêu chuẩn ISO, sử dụng vật liệu hợp kim thép chất lượng cao và xử lý nhiệt tiên tiến để đảm bảo:
- Vỏ hộp số (gearbox housing): gang đúc hoặc thép hàn, chống rung và chống biến dạng.
- Bánh răng hành tinh (planet gears): thép hợp kim đã qua tôi luyện và mài chính xác.
- Ổ bi chất lượng cao (bearings): chịu tải trọng lớn, vận hành êm ái.
- Hệ thống bôi trơn (lubrication system): giảm ma sát, tăng tuổi thọ thiết bị.
1.3 Tính năng kỹ thuật nổi bật
- Tỉ số truyền (Transmission ratio): lớn và đa dạng, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau.
- Hiệu suất truyền động (Transmission efficiency): lên tới 94–97%.
- Khả năng chịu tải (Load capacity): cao hơn 1,5–2 lần so với các bộ giảm tốc thông thường.
- Kích thước nhỏ gọn (Compact design): tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Độ tin cậy (Reliability): vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW 123
2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại sản phẩm và mã số: NGW 123
- Tỷ số truyền danh định:
180~2000
- Kích thước tổng thể và chiều cao tâm trục:
Các thông số kích thước tổng thể của hộp giảm tốc:
L = 1504 chiều dài tổng thể (mm)
B = 950 chiều rộng tổng thể (mm)
H = 1013 chiều cao tổng thể (mm)
H0 = 0 & 450-0.5 chiều cao tâm trục (mm)
R = 455 bán kính gờ định vị hoặc kích thước liên quan đến đường kính lắp ghép (mm)
- Kích thước trục ra (để chọn khớp nối/đĩa nối):
Các thông số kích thước trục:
- d = 55 đường kính trục (mm)
- D = 190 đường kính bích hoặc cổ trục (mm)
- l1 = 85,l2 = 240 chiều dài các đoạn trục (mm)
- t1 = 59, b1 = 16, t2 = 200, b2 = 45 kích thước then, rãnh then (mm)
- Kích thước lắp đặt (để thiết kế chân đế hoặc mặt bích lắp):
L1 = 680,L2 = 560, L3 = 60khoảng cách lỗ bắt bulông theo các hướng (mm)
L0 = 73 khoảng cách lỗ theo phương khác (mm)
B1 = 820 khoảng cách lỗ ngang (mm)
1 = M4 đường kính lỗ bắt bulông
h = 60 chiều cao đế hoặc bích dưới (mm)
- Khối lượng của từng phiên bản:
1756 kg cho biến thể 180 ~ 2000
2.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hộp số NGW 123 gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – truyền động từ trục vào.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối mô-men tới vòng răng.
- Vòng răng (Ring Gear) – cố định hoặc quay tùy cấu hình.
- Vỏ hộp số – đúc gang hoặc thép hợp kim, chịu lực và chống rung.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
Planetary reducer: NGW
Số bệ (hoặc số kiểu chân đế): 7
Hai cấp giảm tốc: 2
Ký hiệu tỷ số truyền: 10
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc hai cấp (two stage transmission ratio)
Cột “No. of transmission ratio”: Số thứ tự của tỉ số truyền để dễ tra cứu (từ 1 đến 14).
Cột “Nominal transmission ratio”: Tỉ số truyền danh định tương ứng cho từng số thứ tự.
Ý nghĩa kỹ thuật:
- “Two stage” nghĩa là hộp giảm tốc chỉ có 2 cấp truyền động bánh răng.
-
“Transmission ratio” (tỉ số truyền) = Tốc độ quay của trục vào / Tốc độ quay của trục ra.
Ví dụ:- Nếu tỉ số truyền là 2.8, trục vào quay 2.8 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
- Nếu tỉ số truyền là 12.5, trục vào quay 12.5 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
2.6. Bảng khả năng chịu tải của bộ giảm tốc ba cấp
Cách đọc bảng:
1. Các cột bên trái
- No. of transmission ratio → Số thứ tự của tỉ số truyền.
- Nominal transmission ratio → Tỉ số truyền danh định (VD: 2.8, 3.15, 4.5...).
- Wheeling speed (r/min) → Tốc độ quay của trục vào (ở đây cố định là 1500 vòng/phút).
2. Các cột ở giữa và bên phải
- Pedestal No. & Type → Kích cỡ/mẫu mã của hộp giảm tốc (ví dụ: 11, 21, 31, … 121).
- P₁ (kW) (High speed axle allowed input power) → Công suất đầu vào tối đa cho phép ở trục tốc độ cao (trục vào), đơn vị kW.
- T₂ (N·m) (Low speed axle allowed output torque) → Mô-men xoắn đầu ra tối đa cho phép ở trục tốc độ thấp (trục ra), đơn vị N·m.
3. Ý nghĩa kỹ thuật
-
Bảng này giúp chọn đúng loại hộp giảm tốc dựa vào:
- Tỉ số truyền yêu cầu.
- Công suất động cơ (P₁).
- Mô-men xoắn đầu ra cần thiết (T₂).
- Nếu vượt quá giá trị P₁ hoặc T₂ trong bảng → nguy cơ hỏng bánh răng, ổ trục, hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
???? Ví dụ đọc bảng:
Giả sử cần hộp giảm tốc một cấp với:
- Tỉ số truyền 3.55
- Tốc độ vào 1500 rpm
- Mô-men xoắn đầu ra khoảng 7500 N·m
Tra bảng: với No. 3 – i = 3.55, chọn Pedestal No. 71 (P₁ = 340 kW, T₂ = 7570 N·m) là phù hợp.
2.7. Phương pháp lựa chọn bộ giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh loại NGW, cần tính toán theo điều kiện sử dụng với công thức sau: NX=NSK1KW*MX=MSK1K2
Trong đó:
- NX – công suất đầu vào lựa chọn, đơn vị kW
- NS – công suất đầu vào thực tế, đơn vị kW
- MX – mô-men xoắn đầu ra lựa chọn, đơn vị N·m
- MS – mô-men xoắn đầu ra thực tế, đơn vị N·m
- K1 – hệ số sử dụng, xem Bảng 17
- K2 – hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn. Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1; khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn kiểu ngâm dầu thì giá trị khuyến nghị của K2 xem ở Bảng 18
Dựa trên giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, lựa chọn theo Bảng 11~16.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện NX ≤ N1 hoặc MX ≤ MH.
3. Ưu điểm của sản phẩm
3.1 Hiệu suất truyền động vượt trội
Với thiết kế bánh răng hành tinh đồng tâm và 3 cấp truyền động, NGW123 đạt hiệu suất truyền lên đến 97%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
3.2 Khả năng chịu tải lớn
Nhờ cấu trúc phân bố tải đều trên nhiều bánh răng, sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho máy móc công nghiệp hạng nặng và hoạt động liên tục.
3.3 Tuổi thọ cao và ít bảo trì
- Bánh răng được tôi luyện và mài chính xác giúp giảm mài mòn.
- Hệ thống bôi trơn tối ưu giúp vận hành êm, giảm hỏng hóc.
- Ít phải bảo dưỡng, giảm chi phí sửa chữa.
3.4 Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
Dù có 3 cấp truyền động, bộ giảm tốc NGW123 vẫn có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc khác nhau mà không tốn nhiều không gian.
3.5 Tùy chọn đa dạng
Có thể tùy chỉnh tỉ số truyền, kiểu lắp đặt (mounting type), và phương pháp bôi trơn để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng ngành.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
