Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm Bộ giảm tốc hành tinh NGW103 – 3 cấp truyền động
1.1. Tổng quan sản phẩm
Bộ giảm tốc hành tinh NGW103 là dòng Planetary Gear Reducer cao cấp thuộc series NGW của Tập đoàn Tailong (Trung Quốc), được thiết kế với 3 cấp truyền động nhằm đáp ứng yêu cầu tỉ số truyền lớn, momen xoắn cao, và hoạt động ổn định, bền bỉ trong các môi trường công nghiệp khắt khe.
Sản phẩm được phân phối độc quyền tại Việt Nam bởi Công ty Cầu trục Đại Việt, đảm bảo chất lượng chính hãng, đầy đủ chứng chỉ kỹ thuật và bảo hành uy tín.
1.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Bộ giảm tốc NGW103 gồm bánh răng hành tinh (Planet Gears), bánh răng mặt trời (Sun Gear), và vành răng (Ring Gear), kết hợp theo cơ cấu hành tinh nhiều cấp.
Ở thiết kế 3 cấp truyền động, lực được phân bổ đều qua các bánh răng, giúp giảm tải cho từng bộ phận, tăng hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
1.3. Ứng dụng thực tế
Bộ giảm tốc hành tinh NGW103 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Công nghiệp nâng hạ: cầu trục, cẩu cảng, thang máy tải hàng.
- Công nghiệp khai khoáng: máy nghiền, băng tải, hệ thống tời kéo.
- Ngành năng lượng: tua-bin gió, hệ thống truyền động cơ khí nặng.
- Ngành sản xuất xi măng, thép: hệ thống cấp liệu, máy cán, máy quay lò.
2. Thông số kỹ thuật & Cấu tạo của NGW 103
2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại sản phẩm và mã số: NGW 103
- Tỷ số truyền danh định:
180~2000
- Kích thước tổng thể và chiều cao tâm trục:
Các thông số kích thước tổng thể của hộp giảm tốc:
L = 1263 chiều dài tổng thể (mm)
B = 745 chiều rộng tổng thể (mm)
H = 800 chiều cao tổng thể (mm)
H0 = 0 & 355-0.5 chiều cao tâm trục (mm)
R = 355 bán kính gờ định vị hoặc kích thước liên quan đến đường kính lắp ghép (mm)
- Kích thước trục ra (để chọn khớp nối/đĩa nối):
Các thông số kích thước trục:
- d = 45 đường kính trục (mm)
- D = 150 đường kính bích hoặc cổ trục (mm)
- l1 = 70,l2 = 200 chiều dài các đoạn trục (mm)
- t1 = 48.5, b1 = 14, t2 = 159, b2 = 40 kích thước then, rãnh then (mm)
- Kích thước lắp đặt (để thiết kế chân đế hoặc mặt bích lắp):
L1 = 525,L2 = 425, L3 = 50khoảng cách lỗ bắt bulông theo các hướng (mm)
L0 = 78 khoảng cách lỗ theo phương khác (mm)
B1 = 645 khoảng cách lỗ ngang (mm)
1 = M42 đường kính lỗ bắt bulông
h = 50 chiều cao đế hoặc bích dưới (mm)
- Khối lượng của từng phiên bản:
962 kg cho biến thể 180 ~ 2000
2.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hộp số NGW 103 gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear) – truyền động từ trục vào.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears) – phân phối mô-men tới vòng răng.
- Vòng răng (Ring Gear) – cố định hoặc quay tùy cấu hình.
- Vỏ hộp số – đúc gang hoặc thép hợp kim, chịu lực và chống rung.
2.3. Cách ký hiệu sản phẩm
Planetary reducer: NGW
Số bệ (hoặc số kiểu chân đế): 7
Hai cấp giảm tốc: 2
Ký hiệu tỷ số truyền: 10
2.4. Bản vẽ chi tiết
2.5. Tỉ số truyền của hộp giảm tốc hai cấp (two stage transmission ratio)
Cột “No. of transmission ratio”: Số thứ tự của tỉ số truyền để dễ tra cứu (từ 1 đến 14).
Cột “Nominal transmission ratio”: Tỉ số truyền danh định tương ứng cho từng số thứ tự.
Ý nghĩa kỹ thuật:
- “Two stage” nghĩa là hộp giảm tốc chỉ có 2 cấp truyền động bánh răng.
-
“Transmission ratio” (tỉ số truyền) = Tốc độ quay của trục vào / Tốc độ quay của trục ra.
Ví dụ:- Nếu tỉ số truyền là 2.8, trục vào quay 2.8 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
- Nếu tỉ số truyền là 12.5, trục vào quay 12.5 vòng thì trục ra quay 1 vòng.
2.6. Bảng khả năng chịu tải của bộ giảm tốc ba cấp
Cách đọc bảng:
1. Các cột bên trái
- No. of transmission ratio → Số thứ tự của tỉ số truyền.
- Nominal transmission ratio → Tỉ số truyền danh định (VD: 2.8, 3.15, 4.5...).
- Wheeling speed (r/min) → Tốc độ quay của trục vào (ở đây cố định là 1500 vòng/phút).
2. Các cột ở giữa và bên phải
- Pedestal No. & Type → Kích cỡ/mẫu mã của hộp giảm tốc (ví dụ: 11, 21, 31, … 121).
- P₁ (kW) (High speed axle allowed input power) → Công suất đầu vào tối đa cho phép ở trục tốc độ cao (trục vào), đơn vị kW.
- T₂ (N·m) (Low speed axle allowed output torque) → Mô-men xoắn đầu ra tối đa cho phép ở trục tốc độ thấp (trục ra), đơn vị N·m.
3. Ý nghĩa kỹ thuật
-
Bảng này giúp chọn đúng loại hộp giảm tốc dựa vào:
- Tỉ số truyền yêu cầu.
- Công suất động cơ (P₁).
- Mô-men xoắn đầu ra cần thiết (T₂).
- Nếu vượt quá giá trị P₁ hoặc T₂ trong bảng → nguy cơ hỏng bánh răng, ổ trục, hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
???? Ví dụ đọc bảng:
Giả sử cần hộp giảm tốc một cấp với:
- Tỉ số truyền 3.55
- Tốc độ vào 1500 rpm
- Mô-men xoắn đầu ra khoảng 7500 N·m
Tra bảng: với No. 3 – i = 3.55, chọn Pedestal No. 71 (P₁ = 340 kW, T₂ = 7570 N·m) là phù hợp.
2.7. Phương pháp lựa chọn bộ giảm tốc
Để chọn bộ giảm tốc hành tinh loại NGW, cần tính toán theo điều kiện sử dụng với công thức sau: NX=NSK1KW*MX=MSK1K2
Trong đó:
- NX – công suất đầu vào lựa chọn, đơn vị kW
- NS – công suất đầu vào thực tế, đơn vị kW
- MX – mô-men xoắn đầu ra lựa chọn, đơn vị N·m
- MS – mô-men xoắn đầu ra thực tế, đơn vị N·m
- K1 – hệ số sử dụng, xem Bảng 17
- K2 – hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn. Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn thì K2 = 1; khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn kiểu ngâm dầu thì giá trị khuyến nghị của K2 xem ở Bảng 18
Dựa trên giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, lựa chọn theo Bảng 11~16.
Hộp giảm tốc được chọn phải thỏa mãn điều kiện NX ≤ N1 hoặc MX ≤ MH.
3. Ưu điểm nổi bật của Bộ giảm tốc hành tinh NGW103
3.1. Tỉ số truyền lớn – Momen xoắn vượt trội
Với 3 cấp truyền động, NGW103 có khả năng đạt tỉ số truyền lên tới hàng trăm lần, giúp giảm tốc độ động cơ hiệu quả và tăng momen xoắn đầu ra, phù hợp cho các thiết bị tải nặng.
3.2. Kích thước nhỏ gọn – Trọng lượng tối ưu
Nhờ cấu trúc hành tinh phân bố lực đều, bộ giảm tốc NGW103 có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với các loại hộp giảm tốc truyền thống có cùng công suất, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
3.3. Hiệu suất truyền động cao
Hiệu suất của bộ giảm tốc hành tinh NGW103 có thể đạt 92–97%, giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
3.4. Độ bền cao – Hoạt động ổn định
Tất cả các chi tiết như bánh răng, vòng bi, trục được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao và xử lý nhiệt tiên tiến, giúp thiết bị chịu tải nặng, chống mài mòn và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
3.5. Bảo trì đơn giản – Chi phí thấp
Cấu trúc thiết kế module giúp dễ dàng tháo lắp và bảo trì định kỳ, giảm thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc NGW tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc NGW do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
