Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu sản phẩm Hộp số hành tinh NGW-S92
1.1. Tổng quan sản phẩm
Hộp số hành tinh NGW-S92 thuộc dòng Bộ giảm tốc hành tinh NGW Series, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với công nghệ tiên tiến từ Tập đoàn Tailong – Trung Quốc. Sản phẩm nổi bật với:
- Hiệu suất cao trong truyền động.
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng khả năng chịu tải lớn.
- Tỉ số truyền đa dạng, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.
NGW-S92 được tối ưu cho các hệ thống cần độ ổn định cao, vận hành liên tục và tiết kiệm năng lượng.
1.2. Ứng dụng tiêu biểu
Hộp số NGW-S92 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Công nghiệp khai khoáng: máy nghiền, băng tải, sàng rung.
- Ngành luyện kim & cơ khí chế tạo: máy cán, máy ép, máy gia công kim loại.
- Ngành điện và năng lượng: tua-bin, máy phát điện, thiết bị nâng hạ.
- Công nghiệp nhẹ: máy trộn, máy đóng gói, băng tải thực phẩm.
1.3. Cấu tạo cơ bản
Hộp số hành tinh NGW-S92 bao gồm:
- Bánh răng mặt trời (Sun Gear): tiếp nhận công suất từ trục động cơ.
- Bánh răng hành tinh (Planet Gears): truyền mô-men xoắn đồng đều.
- Vòng răng (Ring Gear): tạo độ ổn định trong truyền động.
- Vỏ hộp số: đúc nguyên khối, chắc chắn, chống rung và giảm ồn.
2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của bộ truyền hành tinh NGW-S
2.1. Các bộ phận chính trong NGW-S 92
- Sun Gear (bánh răng trung tâm): Được kết nối trực tiếp với động cơ đầu vào
- Planet Gears (các bánh răng hành tinh): Chuyển động quay quanh bánh răng trung tâm
- Ring Gear (vành răng trong): Cố định hoặc quay tự do tùy cấu hình
- Carrier (giá đỡ hành tinh): Truyền momen xoắn ra trục đầu ra
- Vỏ hộp số (housing): Được đúc nguyên khối, tăng độ cứng vững và giảm độ rung
2.2. Cơ chế truyền động của NGW-S Gearbox
Hệ bánh răng hành tinh giúp chia đều tải giữa các bánh răng, đồng thời giảm tối đa lực tác động lên từng chi tiết. Khi động cơ quay, bánh răng trung tâm truyền lực tới bánh răng hành tinh. Các bánh răng này vừa quay quanh trục của chính nó, vừa quay xung quanh bánh răng trung tâm, truyền chuyển động ra trục đầu ra thông qua giá đỡ (planet carrier).
Hệ thống này tạo ra tỷ số truyền lớn (high gear ratio) trong thiết kế nhỏ gọn, là lý do vì sao NGW-S được ưa chuộng trong thiết bị giới hạn không gian mà cần tải lớn.
2.3. Thông số kỹ thuật
Thông tin chung
|
Ý nghĩa |
Giá trị |
|---|---|
|
Số hiệu máy (Type) |
NGW-S-92 |
|
Kiểu máy (Type) |
9 |
|
Tỉ số truyền danh nghĩa |
11.2 ~ 31.5 / 35.5 ~ 80 |
Kích thước ngoài & chiều cao tâm trục (Outlook and center height)
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Đơn vị |
Giá trị |
|---|---|---|---|
|
L |
Chiều dài tổng thể |
mm |
1003 |
|
B |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
660 |
|
H |
Chiều cao tổng thể |
mm |
721 |
|
H₀ |
Chiều cao đến tâm trục |
mm |
315 – 0.5 |
|
R |
Khoảng cách từ tâm trục đến cạnh ngoài |
mm |
315 |
|
L₄ |
Chiều dài phần nối hoặc gắn |
mm |
622.5 |
|
L₅ |
Chiều dài chân đế |
mm |
530 |
Phần trục (Axle extension)
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Đơn vị |
Giá trị |
|---|---|---|---|
|
d |
Đường kính trục |
mm |
60 / 55 |
|
D |
Đường kính gối trục |
mm |
130 |
|
l |
Chiều dài trục |
mm |
105 / 82 |
|
l₂ |
Chiều dài trục kéo dài |
mm |
200 |
|
t₁ |
Rãnh then (keyway width) |
mm |
64.0 / 59.0 |
|
b₁ |
Chiều rộng then (key width) |
mm |
18 / 16 |
|
t₂ |
Sâu then |
mm |
137 |
|
b₂ |
Chiều rộng then phụ |
mm |
32 |
Kích thước phần đế dưới (Lower flange size)
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Đơn vị |
Giá trị |
|---|---|---|---|
|
L₁ |
Chiều dài gắn đế |
mm |
475 |
|
L₂ |
Khoảng cách lỗ ngang |
mm |
385 |
|
L₃ |
Khoảng cách lỗ dọc |
mm |
45 |
|
L₀ |
Tổng chiều dài chân đế |
mm |
70.5 |
|
B₁ |
Tổng chiều rộng chân đế |
mm |
570 |
|
d₁ |
Đường kính lỗ bắt bulong |
mm |
M36 |
|
h |
Chiều cao chân đế |
mm |
50 |
Thông số khác
|
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Đơn vị |
Giá trị |
|---|---|---|---|
|
(Weight) |
Khối lượng |
kg |
630 |
|
(Volume of oil) |
Dung tích dầu bôi trơn |
Lít |
50 |
|
(Thread) |
Ren bulong gắn |
- |
M36 |
2.4. Thông tin thêm và bản vẽ chi tiết
Sản phẩm được cấu tạo bởi bánh răng hình cung – nón và bánh răng hành tinh, bao gồm hộp giảm tốc hành tinh hai cấp và ba cấp.
Chúng được ứng dụng trong luyện kim, khai thác mỏ, thiết bị nâng hạ vận chuyển và các loại máy móc thông dụng khác.
Điều kiện làm việc áp dụng như sau:
- Tốc độ quay lớn nhất của trục cao tốc không vượt quá 1500 vòng/phút (r/min).
- Vận tốc vòng của bánh răng không vượt quá 13 m/s.
- Nhiệt độ môi trường làm việc trong khoảng -40°C ~ +45°C.
- Cho phép hoạt động ở cả chiều quay thuận và ngược.
(1). Loại và kích thước
1.1 Các kiểu lắp đặt
1.2 Kiểu loại và ký hiệu
1.2.1 Kiểu loại của hộp giảm tốc: Bao gồm ký hiệu dòng sản phẩm, số hiệu thân máy, số cấp truyền động, ký hiệu tỉ số truyền và kiểu lắp đặt.
- Ký hiệu dòng sản phẩm: Được cấu thành từ chữ cái đầu trong phiên âm tiếng Trung của hộp giảm tốc hành tinh NGW và cấp truyền động kết hợp với bánh răng côn xoắn (hoặc bánh răng côn). Ví dụ: “NGW-S” đại diện cho ký hiệu dòng sản phẩm.
- Quy cách: Sử dụng dãy số để biểu thị số hiệu thân máy, số cấp truyền động, ký hiệu tỉ số truyền và kiểu lắp đặt theo thứ tự.
Ví dụ: NGW-S 7 2-8-II
- NGW-S → 92 symbol → Ký hiệu dòng sản phẩm (hộp giảm tốc hành tinh NGW kết hợp với bánh răng côn).
- 7 → Pedestal No.7 → Số hiệu thân máy số 7.
- 2 → Two stage decelerator → Hộp giảm tốc 2 cấp truyền động.
- 8 → The 8 kind of transmission ratio → Kiểu tỉ số truyền số 8 (mã số thứ tự của tỉ số truyền).
- II → The II kind of installing form → Kiểu lắp đặt số II.
1.2.2 Nội dung trên nhãn hộp giảm tốc:
Nhãn hộp giảm tốc cần bao gồm: tên hộp giảm tốc, kiểu loại và quy cách, tỉ số truyền, kiểu lắp đặt, công suất và tốc độ cho phép của trục cao tốc, độ nhớt dầu bôi trơn, trọng lượng, số hiệu sản xuất và ngày xuất xưởng.
1.3 Hộp giảm tốc NGW-S hai cấp:
Kiểu dáng và kích thước của hộp giảm tốc NGW-S hai cấp được thể hiện tại Hình 1 và Bảng 1.
1.4 Hình dạng và kích thước của bộ giảm tốc ba cấp NGW-S theo Hình 2 và Đồ thị 2.
Chú thích:
- Các giá trị nằm trong khung nét đậm là phạm vi tối ưu.
- Các tỷ số truyền trong khung nét đậm và không có dấu ngoặc là giá trị ưu tiên.
- Các giá trị nằm ngoài khung nét đậm là phạm vi có thể lựa chọn.
2. Khả năng chịu tải của hộp giảm tốc
2.1 Công suất đầu vào của hộp giảm tốc hai cấp được thể hiện tại Bảng 3.
2.2 Công suất đầu vào của hộp giảm tốc ba cấp được thể hiện tại Bảng 4.
Chú thích:
- Các giá trị nằm trong khung nét đậm là phạm vi tối ưu.
- Các tỷ số truyền trong khung nét đậm không có dấu ngoặc là giá trị ưu tiên.
- Các giá trị nằm ngoài khung nét đậm là phạm vi có thể lựa chọn.
(2) Phương pháp lựa chọn (Selection method)
Khi lựa chọn hộp giảm tốc hành tinh NGW-S, cần dựa theo điều kiện sử dụng và tính toán theo công thức sau:
NX=NS⋅K1⋅KWNX = NS \cdot K1 \cdot KWNX=NS⋅K1⋅KW
hoặc
MX=MS⋅K1⋅K2MX = MS \cdot K1 \cdot K2MX=MS⋅K1⋅K2
Trong đó:
- NX – Công suất đầu vào lựa chọn (selected input power), đơn vị: kW;
- NS – Công suất đầu vào thực tế (actual input power), đơn vị: kW;
- MX – Mô-men xoắn đầu ra lựa chọn (selected output torque), đơn vị: N·m;
- MS – Mô-men xoắn đầu ra thực tế (actual output torque), đơn vị: N·m;
- K1 – Hệ số sử dụng (service factor), xem Bảng 8;
-
K2 – Hệ số liên quan đến điều kiện bôi trơn:
- Khi hộp giảm tốc sử dụng bôi trơn tuần hoàn, thì K2 = 1.
- Khi sử dụng bôi trơn ngâm dầu, giá trị K2 tham khảo theo Bảng 9.
Dựa vào giá trị NX hoặc MX đã tính toán cùng các điều kiện đã biết khác, tiến hành lựa chọn theo Bảng 4 ~ Bảng 9.
Hộp giảm tốc được chọn phải đảm bảo:
PX≤P1hoặcTX≤TPX \leq P1 \quad \text{hoặc} \quad TX \leq TPX≤P1hoặcTX≤T
Chú ý:
- Giá trị K1 trong bảng chỉ áp dụng cho trường hợp truyền động bằng động cơ điện hoặc tuabin hơi.
- Nếu sử dụng động cơ nhiều xi-lanh để truyền động, thì giá trị K1 trong bảng cần được tăng thêm 25%.
- Kiểu loại phục vụ (Service type) được xác định theo tiêu chuẩn JB1130-70 – “Hộp giảm tốc bánh răng trụ”.
Chú ý: Tốc độ vòng của cấp tốc độ cao của hộp giảm tốc; xem Bảng 10.
3. Ưu điểm nổi bật của Hộp số hành tinh NGW-S92
3.1. Hiệu suất truyền động vượt trội
- Hiệu suất truyền động đạt 92 – 98%.
- Giảm tối đa tổn thất năng lượng trong vận hành.
- Hoạt động ổn định trong môi trường tải nặng và liên tục.
3.2. Thiết kế nhỏ gọn – tải trọng lớn
- Kích thước nhỏ hơn so với hộp số trụ truyền thống cùng công suất.
- Tải trọng mô-men lớn, vận hành ổn định trong thời gian dài.
- Dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc.
3.3. Độ bền và tuổi thọ cao
- Chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt đạt chuẩn.
- Bề mặt bánh răng được mài chính xác CNC, chống mài mòn và ăn khớp êm.
- Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp.
3.4. Đa dạng tỉ số truyền
- Có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau: từ tốc độ cao đến tốc độ thấp.
- Linh hoạt trong ứng dụng, dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu sản xuất.
4. Cầu Trục Đại Việt – Đơn vị cung cấp Bộ giảm tốc NGW-S92 chính hãng toàn quốc
4.1. Sản phẩm chính hãng – chất lượng đảm bảo
Toàn bộ sản phẩm NGW-S được nhập khẩu chính ngạch từ các nhà máy hàng đầu chuyên sản xuất bộ giảm tốc hành tinh. Đáp ứng đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu và Trung Quốc.
4.2. Giá tốt – hỗ trợ dự án – chiết khấu hấp dẫn
Chúng tôi hỗ trợ khách hàng:
- Tư vấn kỹ thuật và chọn mã NGW-S phù hợp tải trọng
- Bản vẽ CAD, thông số chi tiết phục vụ đấu thầu
- Chiết khấu hấp dẫn cho nhà thầu, đại lý, đơn vị cơ khí
4.3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
- Bảo hành chính hãng lên đến 12 tháng
- Hỗ trợ đổi trả khi phát sinh lỗi kỹ thuật
- Có sẵn phụ tùng thay thế và hỗ trợ sửa chữa tận nơi
4.4. Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ lắp đặt tận công trình
Với mạng lưới vận chuyển nhanh chóng và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, Cầu Trục Đại Việt cam kết giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi khi khách hàng yêu cầu.
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ Từ VNID.,JSC:
Hotline: 0917320986 / 0979670025
Email:info@vnid.vn
Website: tailong.vn
Địa chỉ:Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
VNID.,JSC cam kết đồng hành cùng bạn để mang lại sự thành công và hiệu suất vượt trội cho doanh nghiệp của bạn. Hãy đặt niềm tin vào chúng tôi, và chúng tôi sẽ không làm bạn thất vọng!
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
