Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu hộp giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-L400
1.1. Tổng quan sản phẩm
Hộp giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-L400 là một trong những model thuộc dòng QJ Series được sản xuất bởi Tailong – Trung Quốc. Đây là loại hộp giảm tốc công nghiệp được thiết kế với bánh răng bề mặt mềm (soft tooth surface), mang lại hiệu quả truyền động cao, vận hành ổn định và độ bền lâu dài.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cầu trục, băng tải, máy nghiền, máy trộn và nhiều thiết bị công nghiệp nặng, đáp ứng nhu cầu truyền động đáng tin cậy trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
1.2. Đặc điểm thiết kế nổi bật
- Kết cấu chắc chắn: Vỏ hộp bằng gang chất lượng cao, khả năng chịu tải tốt.
- Bánh răng bề mặt mềm: Giúp giảm ma sát, hạn chế tiếng ồn, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Tỉ số truyền đa dạng: Cho phép lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu sản xuất.
- Hiệu suất cao: Hệ số truyền động đạt 94–97%, tiết kiệm năng lượng.
- Tùy chọn lắp đặt đa dạng: Lắp ngang, lắp đứng, mặt bích, trục đặc hoặc trục rỗng.
1.3. Ưu điểm khi lựa chọn QJ-L400
- Độ bền và khả năng chịu tải vượt trội so với các dòng hộp giảm tốc công nghiệp thông thường.
- Thiết kế tối ưu giúp bảo trì dễ dàng, chi phí vận hành thấp.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp cho doanh nghiệp cần hộp số giảm tốc bề mặt mềm chất lượng cao.
2. Thông số kỹ thuật
2.1. Bản vẽ kỹ thuật & các kiểu lắp đặt
2.2. Thông số kỹ thuật
|
Ký hiệu kỹ thuật |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Thông số |
|---|---|---|
|
A1 |
Khoảng cách tâm danh nghĩa (nominal center distance) |
400 mm |
|
A2 |
Kích thước phần gắn (center space element) |
280 mm |
|
A3 |
Khoảng cách phụ của phần gắn (center space element) |
200 mm |
|
A03 |
Khoảng cách phụ thứ ba |
880 mm |
|
d |
Đường kính trục chủ động (driving shaft diameter) |
50 mm |
|
l |
Chiều dài trục chủ động |
110 mm |
|
N |
Tổng chiều dài trục chủ động |
240 mm |
|
b₁ |
Độ rộng then hoa trục chủ động |
14 mm |
|
t₁ |
Độ sâu then hoa trục chủ động |
53.5 mm |
|
D |
Đường kính trục bị động (passive/output shaft) |
130 mm |
|
l₂ |
Chiều dài trục bị động |
250 mm |
|
K |
Kích thước then hoa trục bị động |
250 mm |
|
b₂ |
Độ rộng then hoa trục bị động |
32 mm |
|
t₂ |
Độ sâu then hoa trục bị động |
137 mm |
|
H |
Chiều cao tổng thể (overall height) |
710 mm |
|
B |
Bề rộng tổng thể (overall width) |
395 mm |
|
L |
Chiều dài tổng thể (overall length) |
1430 mm |
|
L₁ |
Khoảng cách gắn trục đầu ra |
395 mm |
|
N₀ |
Khoảng cách gắn trục đầu vào |
260 mm |
|
H0 |
Chiều cao từ đáy đến trục vào/ra |
360 mm |
|
A |
Tổng chiều dài bệ máy/hộp giảm tốc |
680 mm |
|
S |
Chiều rộng thân thiết bị |
365 mm |
|
S₁ |
Khoảng cách vị trí lắp đặt (theo chiều ngang) |
70 mm |
|
S₂ |
Khoảng cách vị trí lắp đặt thứ 2 |
70 mm |
|
S₃ |
Khoảng cách tâm lỗ bắt bulong theo phương ngang |
510 mm |
|
B1 |
Tổng chiều dài phần đế/bệ lắp đặt |
455 mm |
|
B2 |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt bulong theo chiều dài đế |
90 mm |
|
B3 |
Khoảng cách mép ngoài đến tâm lỗ bắt bulong |
45 mm |
|
L1 |
Tổng chiều dài phần mặt bích/lắp |
50 mm |
|
L2 |
Khoảng cách từ mép đến lỗ bắt bulong thứ nhất |
240 mm |
|
L3 |
Khoảng cách giữa các lỗ bắt bulong theo phương dọc |
140 mm |
|
C |
Chiều dài từ mép ngoài đến mặt tiếp xúc trục |
40 mm |
|
d₁ |
Đường kính lỗ bắt bulong |
31 mm |
|
n |
Số lượng lỗ bắt bulong (số lỗ lắp đặt) |
6 lỗ |
|
Trọng lượng (kg) |
Khối lượng thiết bị |
895 kg |
3. Ứng dụng thực tế và lợi ích khi sử dụng hộp giảm tốc QJ-L400
3.1. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
Với thiết kế chuyên dụng, hộp giảm tốc QJ-L400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: Đảm bảo truyền động ổn định, an toàn khi vận hành.
- Ngành khai khoáng & xi măng: Truyền lực mạnh mẽ cho băng tải, gầu nâng, máy nghiền.
- Ngành luyện kim & thép: Chịu tải lớn, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành chế biến gỗ, vật liệu xây dựng: Phù hợp cho các hệ thống máy cắt, máy trộn, máy nén.
- Ứng dụng năng lượng & công nghiệp nặng: Tích hợp trong dây chuyền sản xuất quy mô lớn.
3.2. Lợi ích khi sử dụng QJ-L400
- Vận hành êm ái: Bánh răng bề mặt mềm giúp giảm tiếng ồn, tăng sự ổn định.
- Tuổi thọ dài hạn: Thiết kế tối ưu, hạn chế hao mòn, giảm tần suất bảo dưỡng.
- Hiệu quả kinh tế cao: Tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì.
- Tính linh hoạt cao: Dễ dàng kết hợp với nhiều loại động cơ, phù hợp cho nhiều hệ thống sản xuất.
3.3. So sánh với các dòng hộp giảm tốc khác
So với các sản phẩm cùng phân khúc, QJ-L400 Tailong có ưu điểm nổi bật ở khả năng chịu tải lớn, độ ổn định vận hành và giá thành hợp lý. Đây là giải pháp truyền động tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp nặng.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc QJ-L tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-L do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
