Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-T400
Bộ giảm tốc QJ-T400 thuộc dòng hộp giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ Series của Tập đoàn Tailong Trung Quốc – thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất hộp giảm tốc công nghiệp.
Được thiết kế với công nghệ hiện đại, QJ-T400 đáp ứng nhu cầu truyền động trong các hệ thống máy móc công nghiệp nặng như cầu trục, khai khoáng, xi măng, và băng tải. Với kết cấu bánh răng bề mặt mềm (soft tooth surface), sản phẩm mang đến hiệu suất truyền động ổn định, giảm rung ồn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Đặc điểm nổi bật của QJ-T400
- Hiệu suất cao, vận hành êm ái: giảm tối đa tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
- Khả năng chịu tải vượt trội: đáp ứng tốt điều kiện làm việc nặng.
- Thiết kế vỏ gang bền chắc: chống mài mòn, tăng độ cứng vững.
- Lắp đặt linh hoạt: có thể kết hợp nhiều dạng trục vào – trục ra, dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất.
Nhờ những ưu điểm trên, hộp giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-T400 đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam khi cần một giải pháp truyền động ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.
2. Thông số kỹ thuật
2.1. Bản vẽ kỹ thuật & các kiểu lắp đặt
2.2. Thông số kỹ thuật
|
Ký hiệu kỹ thuật |
Ý nghĩa kỹ thuật |
Thông số |
|---|---|---|
|
a₁ |
Khoảng cách tâm trục a₁ |
400 mm |
|
a₂ |
Khoảng cách tâm trục a₂ |
280 mm |
|
a₃ |
Khoảng cách tâm trục a₃ |
200 mm |
|
a₀₃ |
Tổng khoảng cách tâm trục |
880 mm |
|
d |
Đường kính trục chủ động (driving shaft) |
50 mm |
|
l₁ |
Chiều dài trục chủ động l₁ |
110 mm |
|
N |
Chiều dài lắp ghép then trên trục chủ động |
240 mm |
|
b₁ |
Chiều rộng then của trục chủ động |
14 mm |
|
t₁ |
Chiều sâu then của trục chủ động |
53.5 mm |
|
D |
Đường kính ngoài trục chủ động |
105 mm |
|
D₁ |
Đường kính bậc 1 của trục bị động (passive shaft) |
119.5 mm |
|
D₂ |
Đường kính bậc 2 của trục bị động |
135 mm |
|
D₃ |
Đường kính bậc 3 của trục bị động |
160 mm |
|
l₂ |
Chiều dài bậc 2 của trục bị động |
165 mm |
|
l₃ |
Chiều dài bậc 3 của trục bị động |
100 mm |
|
b₂ |
Chiều rộng then của trục bị động |
28 mm |
|
t₂ |
Chiều sâu then của trục bị động |
62.28 mm |
|
H |
Chiều cao tổng thể của hộp giảm tốc |
790 mm |
|
B |
Chiều rộng tổng thể của hộp giảm tốc |
524 mm |
|
B₁ |
Khoảng cách giữa hai mặt bên (chiều rộng nhỏ hơn) |
435 mm |
|
L |
Chiều dài tổng thể của hộp giảm tốc |
1374 mm |
|
L₀ |
Chiều dài lắp đặt (khoảng cách phần đế) |
339 mm |
|
N₀ |
Khoảng cách tâm lỗ bulông theo chiều ngang |
265 mm |
|
B₂ |
Khoảng cách lắp đặt bulông theo chiều rộng |
75 mm |
|
B₃ |
Khoảng cách lắp đặt bulông thứ 2 |
275 mm |
|
B₄ |
Khoảng cách lắp đặt bulông thứ 3 |
315 mm |
|
D₄ |
Đường kính lỗ bulông lắp đặt |
40 mm |
|
Weight |
Trọng lượng hộp giảm tốc |
850 Kg |
3. Ứng dụng thực tế và lợi ích khi sử dụng QJ-T400
3.1. Ứng dụng trong công nghiệp
Bộ giảm tốc QJ-T400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: giúp truyền động ổn định, đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Ngành khai thác khoáng sản & luyện kim: hoạt động bền bỉ trong môi trường tải trọng lớn.
- Sản xuất xi măng, gạch, vật liệu xây dựng: tối ưu hóa quá trình nghiền, trộn và vận chuyển nguyên liệu.
- Ngành chế biến gỗ & băng tải công nghiệp: đảm bảo độ chính xác và hiệu suất cao trong quá trình sản xuất.
3.2. Lợi ích khi lựa chọn QJ-T400
- Vận hành êm ái, giảm tiếng ồn → cải thiện môi trường làm việc.
- Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc → tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Hiệu suất truyền động vượt trội → tăng năng suất vận hành cho dây chuyền công nghiệp.
- Tối ưu chi phí đầu tư → giá thành hợp lý, chất lượng bền bỉ.
3.3. Vì sao QJ-T400 được ưa chuộng?
So với các dòng hộp giảm tốc thông thường, QJ-T400 có ưu điểm nổi bật ở khả năng chịu tải, độ bền lâu dài và sự linh hoạt trong lắp đặt. Đây chính là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp đang tìm kiếm một hộp giảm tốc công nghiệp chất lượng cao với chi phí hợp lý.
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc QJ-T tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm QJ-T do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
