TAILONG - THƯƠNG HIỆU SỐ 1 NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ LỚN NHẤT TRUNG QUỐC
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm

1. Giới thiệu dòng sản phẩm hộp số hành tinh mô đun TPB

1.1 Tổng quan

Hộp số hành tinh mô đun TPB thuộc nhóm bộ giảm tốc hành tinh do Tập đoàn Tailong sản xuất, được thiết kế dựa trên nguyên lý truyền động hành tinh – một bánh răng trung tâm, các bánh răng hành tinh quay quanh và ăn khớp với vành răng ngoài. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, TPB mang lại hiệu suất cao, khả năng chịu tải vượt trội và tỉ số truyền đa dạng.

1.2 Đặc trưng thiết kế mô-đun

  • Kết cấu mô-đun linh hoạt: Cho phép lắp ghép nhiều tầng giảm tốc khác nhau, dễ dàng mở rộng phạm vi tỉ số truyền.
  • Kích thước gọn nhẹ: So với hộp số truyền thống cùng công suất, TPB có thiết kế nhỏ gọn hơn.
  • Vật liệu cao cấp: Bánh răng được chế tạo từ thép hợp kim, xử lý nhiệt bề mặt, đạt độ cứng cao, chống mài mòn.
  • Tích hợp đa dạng đầu vào: Có thể kết nối với động cơ điện, động cơ thủy lực hoặc động cơ servo.

 

2. Thông tin chi tiết

2.1. Cách ký hiệu tên

TPB

Gear units type

Loại hộp số

2

Number of planetary gear stages

Số tầng bánh răng hành tinh

S

Structure

Kết cấu (kiểu hình học/truyền động)

A

Output shaft

Dạng trục đầu ra

12

Size

Kích cỡ (kiểu vỏ hoặc model)

80

Ratio

Tỷ số truyền

B512

Mounting position

Vị trí lắp đặt

96

Fitting

Kiểu lắp ghép hoặc mã tùy chọn đặc biệt

 

Hạng mục

Nội dung giải thích

Loại thiết bị truyền động

Thiết bị truyền động hành tinh dòng TPB

Số tầng bánh răng hành tinh

2: Hai tầng 3: Ba tầng

Cấu trúc

N: Tiêu chuẩn L: Tầng bánh răng thẳng S: Tầng bánh răng nghiêng K: Tầng bánh răng nghiêng – côn

Trục đầu ra

A: Trục rỗng với đĩa siết B: Trục rỗng có then hoa (involute splines) C: Trục đặc với then thẳng (parallel key) D: Trục đặc với then hoa (involute splines)

Kích thước

9~36 (Xem bảng lựa chọn)

Tỷ số truyền

(Xem bảng lựa chọn, tỷ số chính xác tham khảo trang 25–27) Ví dụ: Tỷ số danh nghĩa i = 80

Vị trí lắp đặt

B500B556: Nằm ngang V100V130: Đứng dọc (trục đầu ra hướng xuống) V300~V330: Đứng dọc (trục đầu ra hướng lên) Ví dụ: Lắp đặt kiểu B512, nằm ngang, trục vào bên phải

Chiều quay trục vào (theo hướng nhìn vào trục vào)

CW: Thuận chiều kim đồng hồ CCW: Ngược chiều kim đồng hồ Khác: Có thể bỏ qua

Tầng bánh răng nghiêng

Ví dụ trong hình là tầng bánh răng nghiêng

Phụ kiện thêm

99: Không có phụ kiện 96: Đế hộp giảm tốc 70: Bộ gắn trục vào 71: Đế động cơ 72: Đế mô tơ 73: Đế mô tơ điều chỉnh 74: Vỏ hộp giảm tốc (đầu ra) 75: Tay đòn phản lực (một bên) 76: Tay đòn phản lực (hai bên) 77: Giá đỡ trục xoắn

 

2.2. Ứng dụng trong công nghiệp

 

 

 Table 2: Hệ số nguồn động lực (Factor Prime Mover – f₂)

Loại động lực

Hệ số f₂

Động cơ điện, thủy lực, tuabin

1.0

Động cơ piston 4–6 xy lanh

1.25

Động cơ piston 1–3 xy lanh

1.5

 

 Table 3: Hệ số an toàn (Safety Factor – f₃)

Mức độ quan trọng của ứng dụng

Hệ số f₃

Bình thường, dễ sửa chữa

1.3 – 1.7

Quan trọng, ngừng máy gây ảnh hưởng sản xuất

1.5 – 2.0

Rất quan trọng, ngừng máy gây tai nạn hoặc tổn thất lớn

1.7 – 2.5

 

 Table 4: Hệ số khởi động (Start Factor – f₄)

 

 Table 5: Hệ số mô-men đỉnh (Peak Torque Factor – f₅)

Tải thay đổi

Số lần đạt đỉnh mỗi giờ

f₅

Tải ổn định

1–5

0.5

 

6–30

0.65

 

31–100

0.7

Tải luân phiên (đảo chiều)

1–5

0.7

 

6–30

0.95

 

31–100

1.0

 

100

1.25

 

 Table 6: Hệ số nhiệt (Thermal Factor – f₆)

Nhiệt độ môi trường

Chu kỳ hoạt động hiệu dụng (ED%)

f₆

10°C – 50°C

100% – 20%

1.0 → 2.94

 Ý nghĩa: Khi hoạt động liên tục hoặc trong môi trường nhiệt độ cao → cần tăng hệ số để đảm bảo hộp số không quá nhiệt. Nếu dùng quạt làm mát phụ, có thể giữ hệ số thấp hơn.

 

 Table 7: Hệ số sử dụng (Utilization Factor – fᵤₛ)

Chu kỳ làm việc (ED%)

Hệ số fᵤₛ

30%

0.66

40%

0.77

50%

0.83

60%

0.90

70%

0.95

80%

1.0

90–100%

1.0

 Ý nghĩa: Xác định mức độ sử dụng liên tục của thiết bị. Nếu thiết bị chỉ làm việc một phần thời gian, hệ số này thấp → cho phép chọn hộp số nhỏ hơn.

2.3. Ưu điểm kỹ thuật nổi bật

  • Hiệu suất cao & độ ổn định vượt trội: Thiết kế bánh răng hành tinh phân bổ lực đều, giảm rung lắc.
  • Kích thước nhỏ gọn: Tỷ lệ công suất/trọng lượng tối ưu, tiết kiệm không gian lắp đặt.
  • Độ chính xác cao: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi vị trí chính xác và tốc độ ổn định.

2.4. Tiêu chuẩn sản xuất & chứng nhận chất lượng

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
  • Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, kèm CO/CQ khi giao hàng
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế CERoHS

 

2.5. Kiểu bố trí lỗ mặt bích đầu ra của hộp giảm tốc hành tinh dòng TPB

2.6. Lỗ tâm tại đầu trục, chốt song song và rãnh chốt của hộp giảm tốc hành tinh dòng TPB

2.7. Tỉ số truyền thực tế

2.8. Trục đầu ra rỗng dùng cho đĩa siết

2.9. Kích thước đế vỏ hộp số

2.10. Kích thước Tay đòn phản lực mô-men xoắn một bên

2.11. Kích thước Tay đòn phản lực mô-men xoắn hai bên có gắn cao su giảm chấn

2.12. Gối đỡ trục mô-men xoắn

2.13. Mô-men siết chặt cho các mối nối mặt bích và kiểu lắp đặt bằng chân đế

2.14 Giá đỡ động cơ

2.15. Bình bù dầu cho vị trí lắp đứng

Ý nghĩa kỹ thuật:

  • Khi thiết bị được lắp đặt theo phương đứng, mức dầu cần được tăng lên để bôi trơn vòng bi trên, tránh hư hỏng do thiếu dầu.
  • Việc kiểm soát mức dầu được thực hiện qua một bình bù dầu riêng biệt, giúp đảm bảo lượng dầu luôn đủ.
  • Bình bù dầu có thể được gắn trực tiếp vào hộp giảm tốc hoặc lên khung máy của khách hàng tùy theo thiết kế.
  • Đối với các vị trí lắp đặt nằm ngang (B511, B521, B531), cần có hệ thống bơm dầu cưỡng bức để đảm bảo bôi trơn đầy đủ, tránh nguy cơ mài mòn do dầu không đủ hoặc không đều.

2.16. Vị trí lắp đặt

2.17. Vị trí lắp các bộ phận

2.18. Vị trí lắp động cơ điện

2.19. Minh hoạ thiết bị hoàn chỉnh

2.20. Thông tin bôi trơn thiết bị

1. Bảng: Lubricant selection (Lựa chọn dầu bôi trơn)

Tiêu đề cột:

  • Operating conditions of gear units: Điều kiện hoạt động của hộp giảm tốc
  • Lubricant specification: Loại dầu bôi trơn đề xuất

 

NOTE: Sử dụng dầu tổng hợp có khả năng chống lão hóa tốt hơn, từ đó nâng cao hiệu suất cơ học một cách hiệu quả.

 

2. Bảng: Lubricant Viscosity (Độ nhớt dầu bôi trơn)

Tiêu đề cột:

  • Conditions: Điều kiện hoạt động
  • Lubricant viscosity classification: Phân loại độ nhớt dầu
  • Viscosity ISO-VG at 40°C in mm²/s (cSt): Độ nhớt theo tiêu chuẩn ISO tại 40°C

3. Bảng: Lubricant selection (Lựa chọn dầu bôi trơn theo nhiệt độ làm việc)

 Ý nghĩa:

Hướng dẫn chọn dầu dựa vào nhiệt độ làm việc, giúp đảm bảo hiệu quả bôi trơn và tuổi thọ thiết bị.

Tiêu đề cột:

  • Lubricant specification: Loại dầu bôi trơn
  • Working temperature / ℃: Nhiệt độ làm việc (°C)

 Note: Nếu nhiệt độ làm việc của hộp giảm tốc vượt quá hoặc thấp hơn giá trị trong bảng, cần xác định lại loại dầu phù hợp.

  • Nếu nhiệt độ môi trường dưới 0°C, dầu cần được làm nóng lên trên 0°C trước khi sử dụng.

 

 4. Bảng: Permissible temperature limit for forced feed lubrication (Giới hạn nhiệt độ cho bôi trơn cưỡng bức)

Chỉ rõ giới hạn nhiệt độ cho các loại dầu nhớt sử dụng trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức (dùng bơm dầu), để tránh giảm hiệu suất hoặc gây hư hại thiết bị.

Tiêu đề cột:

  • Viscosity ISO-VG at 40°C: Độ nhớt tiêu chuẩn ISO tại 40°C
  • Permissible temperature limit for forced feed lubrication / ℃: Giới hạn nhiệt độ cho bôi trơn cưỡng bức
    • Mineral oil: Dầu khoáng
    • Synthetic oil: Dầu tổng hợp


NOTE: Nếu nhiệt độ thấp hơn giá trị trong bảng, cần làm mát sơ bộ (với kiểu ngâm) hoặc làm nóng dầu trước khi sử dụng.

 

3. Ứng dụng thực tế và lợi ích khi sử dụng TPB

3.1 Ứng dụng công nghiệp

Hộp số hành tinh mô đun TPB được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành cầu trục & thiết bị nâng hạ: Tăng mô-men, hỗ trợ vận hành ổn định cho cơ cấu nâng và di chuyển.
  • Ngành năng lượng & khai khoáng: Ứng dụng trong máy khoan, băng tải, thiết bị khai thác.
  • Ngành xi măng & luyện kim: Truyền động cho máy nghiền, máy cán, lò quay.
  • Ngành chế biến gỗ, giấy & nhựa: Ứng dụng trong máy cán, máy ép, máy trộn.
  • Ngành công nghệ mới: Kết hợp với động cơ servo trong robot công nghiệp và thiết bị tự động hóa.

3.2 Lợi ích vượt trội khi sử dụng TPB

  • Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng.
  • Độ bền và tuổi thọ dài hạn, giảm chi phí bảo trì.
  • Kích thước nhỏ gọn, mô-men xoắn lớn, phù hợp môi trường không gian hẹp.
  • Khả năng tùy biến linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu truyền động công nghiệp.

4. Lý do chọn Bộ giảm tốc TPB tại Cầu Trục Đại Việt

4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu

Bộ giảm tốc TPB do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng

Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.

4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi

Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.

4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án

  • Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
  • Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công

4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ

Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:

  • Hotline: 0917320986 / 0979670025
  • Email: info@vnid.vn
  • Website: tailong.vn
  • Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội

 

Tailong’s certificates 


                        

Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong

 


Đọc thêm

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam

                              (VNID., JSC)

Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

MST: 0103780633

Hotline: 0917320986

Hotline: 0979670025

 

Kết nối với chúng tôi
Facebook
© Bản quyền thuộc về Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Việt Nam. Thiết kế bởi hpsoft.vn

 

messenger icon zalo icon Call icon