Tóm tắt nội dung [Ẩn]
1. Giới thiệu về Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm ZD70
1.1 Tổng quan sản phẩm
Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm ZD70 là một trong những model tiêu chuẩn thuộc dòng ZD Series do Tailong – Trung Quốc sản xuất. Đây là loại hộp giảm tốc bánh răng trụ hai cấp truyền động với thiết kế bề mặt răng mềm (soft tooth surface), phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tốc độ trung bình, tải trọng vừa đến nặng và độ bền ổn định.
Sản phẩm ZD70 được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, với khả năng kết hợp nhiều dạng trục vào – trục ra khác nhau. Nhờ công nghệ gia công chính xác, hộp giảm tốc mang lại hiệu suất truyền động cao, vận hành êm ái, độ ồn thấp và tuổi thọ dài.
1.2 Đặc trưng thiết kế
- Kết cấu truyền động hai cấp bằng bánh răng trụ bề mặt mềm, tôi luyện chính xác để tăng cường khả năng chịu tải.
- Vỏ hộp chắc chắn bằng gang đúc, bề mặt xử lý chống rung và giảm tiếng ồn.
- Tỉ số truyền đa dạng, có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau của hệ thống cơ khí.
- Khả năng chịu mô-men xoắn lớn, phù hợp cho hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp.
- Bảo trì thuận tiện, nhờ thiết kế lắp ráp tiêu chuẩn và khả năng thay thế phụ tùng dễ dàng.
2. Thông tin tổng quan của sản phẩm
2.1 Cách ký hiệu tên của sản phẩm
Ký hiệu ZD(ZDH)-40-2.8-V có thể hiểu là:
- Đây là một hộp giảm tốc kiểu ZD hoặc ZDH
- Khoảng cách tâm trục là 40 mm
- Tỉ số truyền là 2.8 (tức tốc độ đầu ra bằng tốc độ đầu vào chia cho 2.8)
- Kiểu lắp đặt là V - Vertical (lắp thẳng đứng)
2.2. Bản vẽ chi tiết & các kiểu lắp đặt
2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Ký hiệu kỹ thuật |
Ý nghĩa kỹ thuật (Tiếng Việt) |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
|
Type |
Loại hộp giảm tốc |
ZDH70 / ZD70 |
|
a |
Khoảng cách tâm danh nghĩa (center space) |
700 mm |
|
H₀ |
Chiều cao tâm trục (center height) |
750 – 1.0 mm |
|
H |
Chiều cao tổng thể |
1496 mm |
|
L |
Chiều dài tổng thể |
1820 mm |
|
B |
Chiều rộng tổng thể |
580 mm |
|
B₁ |
Kích thước trục (Axle size B₁) |
610 mm |
|
B₂ |
Kích thước trục (Axle size B₂) |
150 mm |
|
L₁ |
Kích thước chiều dài trục (Axle L₁) |
1490 mm |
|
L₂ |
Kích thước chiều dài trục (Axle L₂) |
128 mm |
|
L₃ |
Kích thước chiều dài trục (Axle L₃) |
370 mm |
|
H₁ |
Chiều cao lắp đặt (mounting height) |
52 mm |
|
d |
Đường kính vít bắt chân đế (screw diameter) |
M42 mm |
|
n |
Số lượng lỗ bắt chân đế |
6 lỗ |
|
B₃ |
Khoảng cách giữa các lỗ bắt chân (B₃) |
500 mm |
|
L₄ |
Khoảng cách theo chiều dài (L₄) |
55 |
|
L₅ |
Khoảng cách theo chiều dài (L₅) |
550 mm |
|
L₆ |
Tổng chiều dài lắp đặt chân đế |
790 mm |
|
l |
Chiều dài đoạn trục cao tốc |
180 mm |
|
D |
Đường kính trục cao tốc |
140 mm |
|
b |
Chiều rộng then trục cao tốc |
36 mm |
|
t |
Độ sâu then trục cao tốc |
148 mm |
|
S |
Chiều dài đoạn lắp then |
580 mm |
|
L1 |
Chiều dài đoạn trục thấp tốc |
240 mm |
|
D₁ |
Đường kính trục thấp tốc |
200 mm |
|
b₁ |
Chiều rộng then trục thấp tốc |
45 mm |
|
t₁ |
Độ sâu then trục thấp tốc |
210 mm |
|
T |
Tổng chiều dài trục thấp tốc |
650 mm |
|
T₁ |
Chiều dài phần lắp trục thấp tốc |
335 mm |
|
d₁ |
Đường kính lỗ bắt bu lông |
220 mm |
|
D₂ |
Đường kính chốt định vị |
75 mm |
|
D7 |
Đường kính chốt vòng hãm |
55 mm |
|
D8 |
Đường kính vòng chặn trục |
M8 mm |
|
h₂ |
Chiều cao trọng tâm hoặc vị trí gá |
20 mm |
|
Weight |
Trọng lượng |
2700 kg |
2.4. Tỉ số truyền
2.5. Khả năng chịu tải
Bảng này liệt kê công suất cho phép đối với trục tốc độ cao của hộp giảm tốc, áp dụng trong 2 mức tốc độ vòng quay đầu vào khác nhau cũng như các loại hình làm việc.
Các giá trị vòng quay khác, loại tải và đặc tính tải cũng có thể tham khảo bảng này.
Tuy nhiên, nếu thời gian hoạt động cho mỗi chu trình là tₛₑᵣᵥᵢ????ₑ > 20 phút, thì việc chọn hộp giảm tốc nên dựa theo kiểu làm việc liên tục.
Nếu tải là tải đỉnh (tải sốc), thì nên chọn hộp giảm tốc có công suất lớn hơn từ 2 đến 3.5 lần so với kiểu làm việc liên tục.
3. Ứng dụng và ưu điểm nổi bật
3.1 Ứng dụng công nghiệp
Bộ giảm tốc ZD70 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự ổn định, đa năng và hiệu quả:
- Cầu trục & thiết bị nâng hạ: đảm bảo khả năng chịu tải lớn và vận hành ổn định.
- Ngành khai thác mỏ & luyện kim: truyền động cho băng tải, máy nghiền, máy sàng.
- Công nghiệp xi măng & vật liệu xây dựng: sử dụng trong hệ thống trộn, băng chuyền.
- Ngành chế biến gỗ & cơ khí chế tạo: tăng độ chính xác trong truyền động.
- Ngành năng lượng & hóa chất: truyền động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
3.2 Ưu điểm khi sử dụng ZD70
- Hiệu suất truyền động cao (≥95%), giúp tiết kiệm năng lượng.
- Kích thước gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo mô-men xoắn đầu ra lớn.
- Độ bền cao nhờ thiết kế bánh răng bề mặt mềm, chống mài mòn.
- Độ ồn thấp, phù hợp cho các nhà máy yêu cầu môi trường vận hành yên tĩnh.
- Linh hoạt trong lắp đặt, có nhiều tùy chọn trục ra (trục đặc, trục rỗng) và vị trí lắp.
- Chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ dài, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
4. Lý do chọn Bộ giảm tốc ZD70 tại Cầu Trục Đại Việt
4.1. Sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất hàng đầu
Bộ giảm tốc bánh răng bề mặt mềm ZD70do Cầu Trục Đại Việt cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong lĩnh vực sản xuất planetary gear reducers, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. CO/CQ đầy đủ – Bảo hành chính hãng
Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
4.3. Tư vấn kỹ thuật & triển khai lắp đặt tận nơi
Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống.
4.4. Hỗ trợ đấu thầu và chiết khấu theo dự án
- Hỗ trợ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, file mô phỏng 3D
- Giá cạnh tranh – ưu đãi tốt cho đại lý, nhà thầu và đơn vị thi công
4.5. Thông Tin Liên Hệ và Hỗ Trợ
Hãy liên hệ ngay với Công ty CP Cầu Trục Đại Việt để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
- Hotline: 0917320986 / 0979670025
- Email: info@vnid.vn
- Website: tailong.vn
- Địa chỉ: Số 16 Ngõ Nhân Hòa, đường Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tailong’s certificates


Hình ảnh: nhà máy Tập đoàn Tailong
